tiếng Việt | vie-000 |
sự lo trước |
English | eng-000 | precaution |
English | eng-000 | providence |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo xa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |