| tiếng Việt | vie-000 |
| đến trước | |
| English | eng-000 | precede |
| français | fra-000 | devancer |
| français | fra-000 | précéder |
| italiano | ita-000 | precedere |
| bokmål | nob-000 | forløper |
| tiếng Việt | vie-000 | có trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xảy ra trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ở trước |
