| tiếng Việt | vie-000 |
| kê đơn | |
| English | eng-000 | prescribe |
| français | fra-000 | prescrire une ordonnance |
| italiano | ita-000 | ordinare |
| русский | rus-000 | назначать |
| русский | rus-000 | назначение |
| tiếng Việt | vie-000 | cho thuốc |
| tiếng Việt | vie-000 | cho đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | kê toa |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định |
