tiếng Việt | vie-000 |
cất dọn |
English | eng-000 | arrange |
English | eng-000 | put in order |
English | eng-000 | remove |
français | fra-000 | remettre en ordre |
русский | rus-000 | прибирать |
tiếng Việt | vie-000 | cất ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cất dấu |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | giấu ... đi |