PanLinx

tiếng Việtvie-000
xem lại
Englisheng-000revise
Englisheng-000revisory
Englisheng-000see
Englisheng-000seen
Englisheng-000vet
françaisfra-000revoir
italianoita-000ripassare
italianoita-000rivedere
русскийrus-000пересматривать
русскийrus-000пересмотр
tiếng Việtvie-000duyệt lại
tiếng Việtvie-000hiệu đính
tiếng Việtvie-000suy nghĩ
tiếng Việtvie-000xét lại
tiếng Việtvie-000đọc lại


PanLex

PanLex-PanLinx