English | eng-000 |
rough-cast |
yn Ghaelg | glv-000 | garroo-hilgit |
yn Ghaelg | glv-000 | tilgey dy garroo |
yn Ghaelg | glv-000 | tilgey garroo |
hrvatski | hrv-000 | ožbukati |
русский | rus-000 | набрасывать штукатурку |
русский | rus-000 | обмазывать |
русский | rus-000 | отливать без последующей обработки |
tiếng Việt | vie-000 | có trát vữa |
tiếng Việt | vie-000 | lớp vữa trát tường |
tiếng Việt | vie-000 | phác qua |
tiếng Việt | vie-000 | phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | trát vữa |
tiếng Việt | vie-000 | được phác qua |