PanLinx

tiếng Việtvie-000
trốn việc
Englisheng-000scrimshank
Englisheng-000skulk
Englisheng-000soldier
Englisheng-000truant
françaisfra-000esquiver le travail
русскийrus-000лениться
русскийrus-000лентяйничать
русскийrus-000лодырничать
tiếng Việtvie-000làm biếng
tiếng Việtvie-000lêu lông
tiếng Việtvie-000lỉnh
tiếng Việtvie-000tránh việc
tiếng Việtvie-000trây lười
tiếng Việtvie-000trốn học
tiếng Việtvie-000ăn không ngồi rồi


PanLex

PanLex-PanLinx