| tiếng Việt | vie-000 |
| tự quản | |
| English | eng-000 | autonomous |
| English | eng-000 | self-governing |
| français | fra-000 | autogestionnaire |
| русский | rus-000 | самоуправление |
| русский | rus-000 | самоуправляющийся прил |
| tiếng Việt | vie-000 | tự cai quản |
| tiếng Việt | vie-000 | tự cai trị |
| tiếng Việt | vie-000 | tự trị |
| tiếng Việt | vie-000 | tự điều khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | ôtômôn |
