| tiếng Việt | vie-000 |
| hình thù | |
| English | eng-000 | shape |
| français | fra-000 | conformation |
| français | fra-000 | forme |
| русский | rus-000 | лепка |
| русский | rus-000 | облик |
| русский | rus-000 | очертания |
| tiếng Việt | vie-000 | chu tuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | cách cấu tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | diện mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | dung mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | hình |
| tiếng Việt | vie-000 | hình dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hình dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoại tuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | đường ngoài |
