PanLinx

tiếng Việtvie-000
dung mạo
Englisheng-000countenance
Englisheng-000face
françaisfra-000physionomie
bokmålnob-000signalement
русскийrus-000мина
русскийrus-000наружность
русскийrus-000облик
tiếng Việtvie-000diện mạo
tiếng Việtvie-000hình dung
tiếng Việtvie-000hình dáng
tiếng Việtvie-000hình thù
tiếng Việtvie-000hình ảnh
tiếng Việtvie-000mạo dạng
tiếng Việtvie-000mặt mày
tiếng Việtvie-000nét mặt
tiếng Việtvie-000nắt mặt
tiếng Việtvie-000tướng mạo
tiếng Việtvie-000vẻ bề ngoài
tiếng Việtvie-000vẻ mặt
tiếng Việtvie-000vẻ ngoài
𡨸儒vie-001容貌


PanLex

PanLex-PanLinx