tiếng Việt | vie-000 |
bao che |
English | eng-000 | screen |
English | eng-000 | shield |
français | fra-000 | protéger quelqu’un |
русский | rus-000 | вступаться |
русский | rus-000 | выгораживать |
tiếng Việt | vie-000 | biện bạch |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | bênh |
tiếng Việt | vie-000 | bênh che |
tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | che lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | chống chế |
tiếng Việt | vie-000 | lấp liếm |