tiếng Việt | vie-000 |
chống chế |
English | eng-000 | try to justify oneself |
русский | rus-000 | выгораживать |
русский | rus-000 | оправдание |
русский | rus-000 | оправдывать |
русский | rus-000 | оправдываться |
tiếng Việt | vie-000 | bao che |
tiếng Việt | vie-000 | biện bạch |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | che lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | phân bua |
tiếng Việt | vie-000 | phân trần |
tiếng Việt | vie-000 | phân vua |
tiếng Việt | vie-000 | thanh minh |