tiếng Việt | vie-000 |
bồ hóng |
Universal Networking Language | art-253 | soot(icl>carbon>thing,equ>carbon_black) |
English | eng-000 | smoke-black |
English | eng-000 | soot |
français | fra-000 | noir de fumée |
français | fra-000 | suie |
italiano | ita-000 | caligine |
italiano | ita-000 | fuliggine |
bokmål | nob-000 | sot |
русский | rus-000 | копоть |
русский | rus-000 | сажа |
tiếng Việt | vie-000 | bụi khói |
tiếng Việt | vie-000 | lọ |
tiếng Việt | vie-000 | muội |
tiếng Việt | vie-000 | mồ hóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ nồi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | jelaga |