PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm bắn
Englisheng-000spatter
bokmålnob-000sprute
русскийrus-000набрызгать
русскийrus-000обрызгивать
tiếng Việtvie-000làm ... tóe ra
tiếng Việtvie-000làm văng
tiếng Việtvie-000phun
tiếng Việtvie-000rưới
tiếng Việtvie-000rảy
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000tưới nước
tiếng Việtvie-000vảy


PanLex

PanLex-PanLinx