| tiếng Việt | vie-000 |
| sẩy chân | |
| English | eng-000 | stumble |
| English | eng-000 | take a false step |
| English | eng-000 | trip |
| français | fra-000 | glisser |
| français | fra-000 | trébucher |
| italiano | ita-000 | incespicare |
| italiano | ita-000 | inciampare |
| русский | rus-000 | оступаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bước hụt |
| tiếng Việt | vie-000 | bước trật |
| tiếng Việt | vie-000 | chệch choạng |
| tiếng Việt | vie-000 | trượt chân |
| tiếng Việt | vie-000 | vấp |
