tiếng Việt | vie-000 |
khái quát |
English | eng-000 | generalize |
English | eng-000 | synoptic |
English | eng-000 | synoptical |
English | eng-000 | synoptist |
français | fra-000 | généralisateur |
français | fra-000 | synoptique |
русский | rus-000 | обобщать |
русский | rus-000 | обобщение |
русский | rus-000 | обобщенный |
русский | rus-000 | суммарный |
русский | rus-000 | суммировать |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhất lãm |
tiếng Việt | vie-000 | thích khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổng kết |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quat hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quát |
𡨸儒 | vie-001 | 概括 |