tiếng Việt | vie-000 |
tổng quát |
English | eng-000 | comprehensive |
English | eng-000 | general |
English | eng-000 | grand |
français | fra-000 | général |
italiano | ita-000 | generale |
italiano | ita-000 | in complesso |
bokmål | nob-000 | allmenn |
bokmål | nob-000 | allsidig |
bokmål | nob-000 | generell |
bokmål | nob-000 | overblikk |
bokmål | nob-000 | oversikt |
русский | rus-000 | генеральный |
русский | rus-000 | обзор |
русский | rus-000 | обзорный |
русский | rus-000 | обобщать |
русский | rus-000 | обобщение |
русский | rus-000 | обобщенный |
русский | rus-000 | суммарный |
русский | rus-000 | суммировать |
tiếng Việt | vie-000 | bao quát |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | chính |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn toàn diện |
tiếng Việt | vie-000 | của toàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát |
tiếng Việt | vie-000 | khái quát hóa |
tiếng Việt | vie-000 | lơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhận xét chung |
tiếng Việt | vie-000 | nói chung |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | tổng |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổng kết |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quan |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quat hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đại cương |
𡨸儒 | vie-001 | 總括 |