tiếng Việt | vie-000 |
đút vào |
English | eng-000 | tuck |
français | fra-000 | introduire |
italiano | ita-000 | introdurre |
bokmål | nob-000 | innføre |
bokmål | nob-000 | putte |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhét vào |
tiếng Việt | vie-000 | rúc vào |
tiếng Việt | vie-000 | thu vào |