tiếng Việt | vie-000 |
bỏ vào |
English | eng-000 | tuck |
français | fra-000 | enfourner |
français | fra-000 | mettre |
bokmål | nob-000 | putte |
русский | rus-000 | вложение |
русский | rus-000 | насыпать |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhét vào |
tiếng Việt | vie-000 | rúc vào |
tiếng Việt | vie-000 | thu vào |
tiếng Việt | vie-000 | tra vào |
tiếng Việt | vie-000 | trút vào |
tiếng Việt | vie-000 | đút vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để vào |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | ấn vào |