tiếng Việt | vie-000 |
rúc vào |
English | eng-000 | nestle |
English | eng-000 | nuzzle |
English | eng-000 | snug |
English | eng-000 | snuggle |
English | eng-000 | tuck |
русский | rus-000 | уткнуться |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vào |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | chúi vào |
tiếng Việt | vie-000 | dịch gần |
tiếng Việt | vie-000 | dịch lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | nhét vào |
tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
tiếng Việt | vie-000 | nép mình |
tiếng Việt | vie-000 | thu vào |
tiếng Việt | vie-000 | xê gần |
tiếng Việt | vie-000 | xích gần |
tiếng Việt | vie-000 | đút vào |
tiếng Việt | vie-000 | ấp ủ |
tiếng Việt | vie-000 | ủ |