| tiếng Việt | vie-000 |
| không được phép | |
| English | eng-000 | unallowed |
| English | eng-000 | unauthorized |
| English | eng-000 | uncountenanced |
| English | eng-000 | unentitled |
| English | eng-000 | unlicensed |
| English | eng-000 | unpermitted |
| English | eng-000 | unsanctioned |
| italiano | ita-000 | abusivo |
| русский | rus-000 | недопустимость |
| русский | rus-000 | самовольный |
| tiếng Việt | vie-000 | bị cấm |
| tiếng Việt | vie-000 | không có giấy phép |
| tiếng Việt | vie-000 | không có môn bài |
| tiếng Việt | vie-000 | không có đăng ký |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể dung nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể dung thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | không được phê chuẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | không được quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | không được thừa nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | trái phép |
| tiếng Việt | vie-000 | tự tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
