| tiếng Việt | vie-000 |
| không bận | |
| Universal Networking Language | art-253 | unengaged(icl>adj) |
| English | eng-000 | unengaged |
| русский | rus-000 | незанятый |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa hứa hôn |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa đính hôn |
| tiếng Việt | vie-000 | rảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | rảnh rang |
| tiếng Việt | vie-000 | rỗi |
