tiếng Việt | vie-000 |
vô tổ chức |
English | eng-000 | unorganized |
français | fra-000 | anarchique |
français | fra-000 | anomique |
français | fra-000 | indiscipliné |
français | fra-000 | non organisé |
bokmål | nob-000 | uorganisert |
русский | rus-000 | неорганизованность |
русский | rus-000 | неорганизованный |
русский | rus-000 | неустройство |
русский | rus-000 | расхлябанность |
русский | rus-000 | расхлябанный |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | không có tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | vô kỷ luật |