tiếng Việt | vie-000 |
gia giáo |
English | eng-000 | family breeding |
English | eng-000 | family education |
English | eng-000 | well-educated |
français | fra-000 | éducation familiale |
bokmål | nob-000 | veloppdragen |
tiếng Việt | vie-000 | có giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 家教 |