| tiếng Việt | vie-000 |
| sự làm việc | |
| English | eng-000 | work |
| English | eng-000 | working |
| français | fra-000 | travail |
| italiano | ita-000 | lavoro |
| bokmål | nob-000 | arbeid |
| tiếng Việt | vie-000 | công trình |
| tiếng Việt | vie-000 | công tác |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc |
| tiếng Việt | vie-000 | lao động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm |
| tiếng Việt | vie-000 | việc |
| tiếng Việt | vie-000 | việc làm |
