| tiếng Việt | vie-000 |
| công trình | |
| English | eng-000 | engineering |
| English | eng-000 | handiwork |
| English | eng-000 | project |
| English | eng-000 | work |
| français | fra-000 | construction |
| français | fra-000 | monument |
| français | fra-000 | oeuvre |
| français | fra-000 | ouvrage |
| français | fra-000 | travail |
| italiano | ita-000 | impresa |
| italiano | ita-000 | opera |
| bokmål | nob-000 | arbeid |
| bokmål | nob-000 | verk |
| русский | rus-000 | инженерный |
| русский | rus-000 | объект |
| русский | rus-000 | постройка |
| русский | rus-000 | создание |
| русский | rus-000 | сооружение |
| русский | rus-000 | строительство |
| tiếng Việt | vie-000 | công |
| tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | công nghệ |
| tiếng Việt | vie-000 | công trình học |
| tiếng Việt | vie-000 | công trường |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | hạng mục |
| tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | ngành kỹ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm việc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | tòa nhà |
| tiếng Việt | vie-000 | việc làm |
| tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |
| 𡨸儒 | vie-001 | 工程 |
