tiếng Việt | vie-000 |
áp sát |
English | eng-000 | adpressed |
русский | rus-000 | придавить |
русский | rus-000 | прижиматься |
русский | rus-000 | прикладываться |
tiếng Việt | vie-000 | bò sát |
tiếng Việt | vie-000 | dí sát |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghé sát |
tiếng Việt | vie-000 | ghì chặt |
tiếng Việt | vie-000 | kề sát |
tiếng Việt | vie-000 | siết chặt |
tiếng Việt | vie-000 | ôm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | ôm sát |