tiếng Việt | vie-000 |
gia cố |
English | eng-000 | consolidate |
English | eng-000 | reinforce |
English | eng-000 | reinfotce |
English | eng-000 | strengthen |
français | fra-000 | consolider |
français | fra-000 | fortifications |
français | fra-000 | fortifier |
français | fra-000 | renforcer |
русский | rus-000 | крепить |
русский | rus-000 | крепление |
русский | rus-000 | подкреплять |
русский | rus-000 | укреплять |
русский | rus-000 | укрепляться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chặt thêm |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố thêm |
tiếng Việt | vie-000 | kiện toàn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm vững chắc thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc hơn |