English | eng-000 |
equivocality |
普通话 | cmn-000 | 多义性 |
English | eng-000 | ambiguity |
English | eng-000 | equivoque |
magyar | hun-000 | félremagyarázható volta valaminek |
magyar | hun-000 | félreérthető volta valaminek |
magyar | hun-000 | gyanús volta valaminek |
magyar | hun-000 | kettős értelem |
magyar | hun-000 | kétes volta valaminek |
magyar | hun-000 | kétértelmű volta valaminek |
magyar | hun-000 | kétértelműség |
русский | rus-000 | игра слов |
русский | rus-000 | каламбур |
русский | rus-000 | экивок |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói hai nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | tính không rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính khả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tính lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng ngờ |