English | eng-000 |
everlastingness |
العربية | arb-000 | الديمومة |
বাংলা | ben-000 | ̃তা |
Deutsch | deu-000 | Unendlichkeit |
English | eng-000 | ceaselessness |
English | eng-000 | continuity |
English | eng-000 | eternalness |
English | eng-000 | eternity |
English | eng-000 | sempiternity |
euskara | eus-000 | betikotasun |
suomi | fin-000 | iankaikkisuus |
日本語 | jpn-000 | 万古 |
日本語 | jpn-000 | 永 |
日本語 | jpn-000 | 永遠性 |
日本語 | jpn-000 | 無始無終 |
にほんご | jpn-002 | えいえんせい |
にほんご | jpn-002 | とこしえ |
にほんご | jpn-002 | ばんこ |
español | spa-000 | eternidad |
tiếng Việt | vie-000 | sự không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo dài mãi |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | tính vĩnh viễn |