PanLinx

Englisheng-000
inharmoniousness
العربيةarb-000التّنافر
Universal Networking Languageart-253inharmoniousness
Universal Networking Languageart-253inharmoniousness(icl>dissonance>thing,equ>disharmony)
catalàcat-000desharmonia
češtinaces-000disharmonie
Deutschdeu-000Anharmonizität
Deutschdeu-000Reibung
Englisheng-000disagreement
Englisheng-000discordance
Englisheng-000dishamony
Englisheng-000disharmony
suomifin-000epäsointu
françaisfra-000disharmonie
françaisfra-000dysharmonie
हिन्दीhin-000असामन्जस्यता
हिन्दीhin-000बेसुरापन
italianoita-000disarmonia
日本語jpn-000不協和
日本語jpn-000不調和
polskipol-000dysharmonia
polskipol-000dysonans
portuguêspor-000desarmonia
русскийrus-000негармоничность
slovenščinaslv-000disharmonija
slovenščinaslv-000neskladnost
slovenščinaslv-000nesoglasje
slovenščinaslv-000neubranost
ภาษาไทยtha-000การไม่ประสานกลมกลืน
ภาษาไทยtha-000ความไม่ลงรอยกัน
українськаukr-000дисгармонійність
українськаukr-000дисгармонія
українськаukr-000негармонійність
tiếng Việtvie-000sự không cân đối
tiếng Việtvie-000sự không hoà hợp
tiếng Việtvie-000sự không hoà thuận
tiếng Việtvie-000sự không hài hoà
tiếng Việtvie-000tính chối tai
tiếng Việtvie-000tính không du dương
tiếng Việtvie-000tính không êm tai


PanLex

PanLex-PanLinx