tiếng Việt | vie-000 |
cư ngụ |
italiano | ita-000 | abitato |
bokmål | nob-000 | beboer |
bokmål | nob-000 | oppholde |
tiếng Việt | vie-000 | có người ở |
tiếng Việt | vie-000 | cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | người cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sống |
tiếng Việt | vie-000 | trú ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | tạm trú |
tiếng Việt | vie-000 | ở |