русский | rus-000 |
настраиваться |
Universal Networking Language | art-253 | tune_out(icl>attune>do,agt>person,obj>thing,gol>thing) |
беларуская | bel-000 | набудоўвацца |
беларуская | bel-000 | настройвацца |
普通话 | cmn-000 | 调整 |
普通话 | cmn-000 | 调节 |
普通话 | cmn-000 | 调谐 |
eesti | ekk-000 | end häälestama |
eesti | ekk-000 | end meelestama |
English | eng-000 | reorient |
English | eng-000 | tune |
English | eng-000 | tune up |
français | fra-000 | se disposer |
français | fra-000 | être accordé |
italiano | ita-000 | predisporsi |
italiano | ita-000 | sintonizzarsi |
русский | rus-000 | приспосабливаться |
Türkçe | tur-000 | niyetlenmek |
tiếng Việt | vie-000 | có thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | dự đinh |
tiếng Việt | vie-000 | rắp tâm |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | định bụng |
tiếng Việt | vie-000 | định tâm |