русский | rus-000 |
закоренеть |
беларуская | bel-000 | закаранець |
Qırımtatar tili | crh-000 | yersimek |
Къырымтатар тили | crh-001 | ерсимек |
eesti | ekk-000 | harjuma |
eesti | ekk-000 | pinduma |
eesti | ekk-000 | sisse juurduma |
latviešu | lvs-000 | dziļi iesakņoties |
latviešu | lvs-000 | iesīkstēt |
latviešu | lvs-000 | laist dziļas saknes |
latviešu | lvs-000 | laist saknes |
latviešu | lvs-000 | pilnīgi iestigt |
tiếng Việt | vie-000 | không sửa được |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm sâu |
tiếng Việt | vie-000 | thành cố tật |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu |