Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng dòng mài |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng gāo lín dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng hé |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng jìng mài |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng lín dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng mó |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng náng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng náng pēi pán |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng pí mó |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng qū |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng sāi |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng xiǎo bǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng xì bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng xīn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng yú miáo |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn huáng zhōu wéi kōng jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn huā qian |
Hànyǔ | cmn-003 | luànhūn |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -lu anị̀ |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -lu ànị̀ |
asụsụ Igbo | ibo-000 | -lụ ànị̀ |
toskërishte | als-000 | Luani |
English | eng-000 | Luani |
shqip | sqi-000 | Luani |
toskërishte | als-000 | luani |
shqip | sqi-000 | luani |
lengua lígure | lij-000 | lu anian |
lengua lígure | lij-000 | lu anieivan |
Iamalele | yml-000 | luʼanigotuʼutuʼu |
yn Ghaelg | glv-000 | Luanistyn |
lea fakatonga | ton-000 | Luanitā |
Ethnologue Language Names | art-330 | Luaniua |
Hànyǔ | cmn-003 | luànjì |
Hànyǔ | cmn-003 | luànjī |
Hànyǔ | cmn-003 | luánjià |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn jiā gān shè |
Hànyǔ | cmn-003 | luánjiān |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnjiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn jiǎng yī tōng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luánjiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jiāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luànjiāzǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn jiā zuì míng |
Hànyǔ | cmn-003 | luànjiē |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jié bāo shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jiē shòu qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luán jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | luánjìng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jīng cháo |
Hànyǔ | cmn-003 | luán jīng jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | luán jīng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | luán jīng miàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jìng shù |
Hànyǔ | cmn-003 | luán jīng zhóu |
Hànyǔ | cmn-003 | luán jīng zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jì shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jì shēng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | luánjū |
Deutsch | deu-000 | Luan Jujie |
English | eng-000 | Luan Jujie |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jūn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn jūn gāng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn kāi chē |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn kǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn ké |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn kē luàn pèng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn ké qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn ké yìng mó |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn kǒng |
toskërishte | als-000 | Luan Krasniqi |
Deutsch | deu-000 | Luan Krasniqi |
English | eng-000 | Luan Krasniqi |
Nederlands | nld-000 | Luan Krasniqi |
polski | pol-000 | Luan Krasniqi |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnkuǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn kuài dān xìng fā yù |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | luan kun |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | luanla |
tiếng Việt | vie-000 | luân lạc |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn lái |
Hànyǔ | cmn-003 | luànlái |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn lái de |
Türkçe | tur-000 | lu anlamı katar |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn lèi zhān dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn le shǒu jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn le tào |
Hànyǔ | cmn-003 | luànletào |
Hànyǔ | cmn-003 | lǜ ānlè xī |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn le yíng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn lí |
Hànyǔ | cmn-003 | luànlí |
tiếng Việt | vie-000 | luân lí |
tiếng Việt | vie-000 | luận lí |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn liè |
Hànyǔ | cmn-003 | luánlíng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn lín zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnlínzhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn lín zhī méi |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn línzhī méi A |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn línzhī méi B |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn línzhī méi C |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn línzhī méi D |
Hànyǔ | cmn-003 | luànliú |
Hànyǔ | cmn-003 | luānliú |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn liú jūn shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luánlù |
Hànyǔ | cmn-003 | luánluán |
Hànyǔ | cmn-003 | lüánlüán |
Hànyǔ | cmn-003 | luànluanhōnghōng |
Hànyǔ | cmn-003 | luànluantēngtēng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn lun |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn lún |
Hànyǔ | cmn-003 | luànlún |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn lún zuì |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | luanluo |
Gaeilge | gle-000 | luanlus |
tiếng Việt | vie-000 | luân lưu |
tiếng Việt | vie-000 | luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | luận lý |
tiếng Việt | vie-000 | luận lý cơ năng |
tiếng Việt | vie-000 | luận lý hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | luân lý học |
tiếng Việt | vie-000 | luận lý học |
tiếng Việt | vie-000 | luận lý mờ |
tiếng Việt | vie-000 | luận lý nhị phân |
tiếng Việt | vie-000 | luân lý đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | luận lý điện toán |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | luànmá |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn má bì yǒu tóu shì chū bì yǒu yīn |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn mǎ jiāo dāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luànmáng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnmáo |
Hànyǔ | cmn-003 | luànmín |
Hànyǔ | cmn-003 | luànmìng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn mō |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn mó |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn mù cóng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn mǔ xì bao |
English | eng-000 | Luann |
Deutsch | deu-000 | Luannan |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn nán chǎn de |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn náng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnnáng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn náng qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn náng wai ké |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn náng zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn nào |
Hànyǔ | cmn-003 | luànnào |
Hànyǔ | cmn-003 | lú ān nà pī jīn |
Kisi | kss-000 | luaNnd~e |
toskërishte | als-000 | luan në violinë |
tiếng Việt | vie-000 | luận ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | Luận Ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | luận ngữ |
Hànyǔ | cmn-003 | luànnì |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnniǎo |
nešili | hit-000 | LÚ anninniyami- |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn nòng |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Luano |
Ethnologue Language Names | art-330 | Luano |
català | cat-000 | Luano |
English | eng-000 | Luano |
galego | glg-000 | Luano |
español | spa-000 | Luano |
tiếng Việt | vie-000 | lúa nổi |
tiếng Việt | vie-000 | lửa nóng |
português | por-000 | Lua nova |
português | por-000 | lua nova |
português europeu | por-002 | lua nova |
galego | glg-000 | lúa nova |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn pai kuǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luànpǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn pao |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn pào jī yè |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn pào liú |
Hànyǔ | cmn-003 | luànpǎoluàncuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn pào mó |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn pào xì bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn pào yè |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn pèi zǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn pèng luàn zhuàng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn péng péng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn pēng peng |
Hànyǔ | cmn-003 | luànpéngpéng |
tiếng Việt | vie-000 | luân phiên |
tiếng Việt | vie-000 | luân phiên nhau |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn piàn fā yù |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn piàn fā yù wù |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn piāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luánpiāofèngbó |
Deutsch | deu-000 | Luanping |
Hànyǔ | cmn-003 | luánpō |
Hànyǔ | cmn-003 | luánqí |
Hànyǔ | cmn-003 | luánqī |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn qiān |
Hànyǔ | cmn-003 | luànqiāngkuángshè |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn qiào |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnqiào |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn qī bā zāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luànqībāzāo |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn qì céng |
Hànyǔ | cmn-003 | luánqín |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn qīng dàn bái |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn qiū |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnqiú |
tiếng Việt | vie-000 | luấn quấn |
tiếng Việt | vie-000 | luẩn quẩn |
Hànyǔ | cmn-003 | lüánquán |
español | spa-000 | luanquino |
Hànyǔ | cmn-003 | luànr |
tiếng Việt | vie-000 | luận ra |
Hànyǔ | cmn-003 | luànrǎngluànjiào |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn rén ěr mù |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn reng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn rēng luàn fàng |
English | eng-000 | Luan River |
Hànyǔ | cmn-003 | lüánrú |
Hànyǔ | cmn-003 | lüánruò |
Hànyǔ | cmn-003 | luànsā |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnsè |
Hànyǔ | cmn-003 | luánshā |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shā shí |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn shè |
Hànyǔ | cmn-003 | luán shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | lüánshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shēng cí yá de |
Hànyǔ | cmn-003 | luán shēng dài |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shēng dòng wù |
Hànyǔ | cmn-003 | luán shēng guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luán shēng huán xíng gòu zào |
Hànyǔ | cmn-003 | luánshēngnǚ |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn shè yī tōng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn shí |
Hànyǔ | cmn-003 | luànshì |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shi |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shì |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shí |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnshí |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shí gài céng |
Hànyǔ | cmn-003 | luànshígōu |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shí jiā rè qì |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shí lín suān yán tǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shí ní yán |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shí wén |
Hànyǔ | cmn-003 | luànshìyǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shí zhuàng tū qǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | luànshǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | luán shù |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn shuǐ shī shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn shuō |
Hànyǔ | cmn-003 | luànshuō |
Hànyǔ | cmn-003 | luán shù shǔ |
Afrikaans | afr-000 | Luanshya |
Deutsch | deu-000 | Luanshya |
English | eng-000 | Luanshya |
bokmål | nob-000 | Luanshya |
polski | pol-000 | Luanshya |
português | por-000 | Luanshya |
davvisámegiella | sme-000 | Luanshya |
julevsámegiella | smj-000 | Luanshya |
Hànyǔ | cmn-003 | luànsītóu |
Hànyǔ | cmn-003 | luànsōngsōng |
Hànyǔ | cmn-003 | luànsú |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎnsuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | luán suō |
Hànyǔ | cmn-003 | lüánsuō |
Hànyǔ | cmn-003 | lǜ àn T |
Hànyǔ | cmn-003 | luántái |
tiếng Việt | vie-000 | luân tai |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn tāi shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎntāishēng |
Hànyǔ | cmn-003 | luǎn tāi shēng yú |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn tán |
Hànyǔ | cmn-003 | luàntán |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn tán qín |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn tào |
Hànyǔ | cmn-003 | luàntào |
toskërishte | als-000 | luante |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn téng |
Hànyǔ | cmn-003 | luànteng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàn téng téng |
Hànyǔ | cmn-003 | luàntēngtēng |
tiếng Việt | vie-000 | luân thường |
tiếng Việt | vie-000 | luân thường đạo lý |
tiếng Việt | vie-000 | Luận thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | luận thuyết |