Deutsch | deu-000 | Maybach-Motorenbau GmbH |
italiano | ita-000 | Maybach-Motorenbau GmbH |
Tagalog | tgl-000 | maybahay |
Tagalog | tgl-000 | maybáhay |
Uyghurche | uig-001 | may baki |
Uyghurche | uig-001 | may baki astidiki kayuta |
Uyghurche | uig-001 | may baki meydani |
Uyghurche | uig-001 | may bakini perchinlesh ishchisi |
Uyghurche | uig-001 | may baki qapqiqi |
Bayali | bjy-000 | maybal |
English | eng-000 | May Ball |
tiếng Việt | vie-000 | máy băm |
tiếng Việt | vie-000 | máy băm rơm |
tiếng Việt | vie-000 | máy bấm số |
tiếng Việt | vie-000 | máy băm thịt |
tiếng Việt | vie-000 | máy băm thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | máy băm đất sét |
tiếng Việt | vie-000 | máy bắn |
ivatanən | ivv-000 | maybanan |
tiếng Việt | vie-000 | máy bắn cá |
Deutsch | deu-000 | Maybank |
English | eng-000 | Maybank |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Maybank |
English | eng-000 | Maybank Tower |
tiếng Việt | vie-000 | máy bắn đá |
tiếng Việt | vie-000 | máy bào |
tiếng Việt | vie-000 | máy báo |
tiếng Việt | vie-000 | máy bao áp kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | máy báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | máy bão hòa |
tiếng Việt | vie-000 | máy bào lưỡi chạy |
tiếng Việt | vie-000 | máy bào phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | máy bào xoi |
Uyghurche | uig-001 | may basma neshriyati |
tiếng Việt | vie-000 | máy bật |
tiếng Việt | vie-000 | máy bật lửa |
tiếng Việt | vie-000 | máy bắt tiếng động |
tiếng Việt | vie-000 | máy bạt vỉa than |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay cánh kép |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay cánh quay |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay cánh đơn |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay caraven |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay chỉ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay chở khách |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay con |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay cu cu |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay cường kích |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay hai càng |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay hai chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay hai tầng |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay hiệu chính |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay hơi |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay khu trục |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay lên thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay loại nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay lội nước |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay ném bom |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay oanh tạc |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay ọp ẹp |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay phản lực |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay quyết tử |
tatar tele | tat-000 | may bäyräme |
Uyghurche | uig-001 | may bayrimi |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay tắc xi |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay tam giác |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay thư |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay thuê bao |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay thuê riêng |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay tiêm kích |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay tiên kích |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay tiếp dầu |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay tiếp tế |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay trực thăng |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay tuần tra |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay vận tải |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay vượt âm |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay đánh chặn |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay đến nơi |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay đổi loại |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay Đức |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay đường dài |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay đường vừa |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Maybe |
English | eng-000 | Maybe |
italiano | ita-000 | Maybe |
English | eng-000 | may be |
English | eng-000 | maybe |
tlhIngan Hol | tlh-000 | maybeʼ |
Deutsch | deu-000 | Maybe Baby |
English | eng-000 | Maybe Baby |
français | fra-000 | Maybe Baby ou comment les Anglais se reproduisent |
English | eng-000 | may be blessed |
English | eng-000 | may be changed |
English | eng-000 | may be completed |
English | eng-000 | Maybee |
lengua lumbarda | lmo-000 | Maybee |
Nederlands | nld-000 | Maybee |
português | por-000 | Maybee |
Volapük | vol-000 | Maybee |
English | eng-000 | May beetle |
English | eng-000 | May-beetle |
English | eng-000 | may beetle |
English | eng-000 | may-beetle |
English | eng-000 | maybeetle |
English | eng-000 | may-beettle |
Universal Networking Language | art-253 | may be(icl>approximately) |
Universal Networking Language | art-253 | maybe(icl>how,equ>possibly) |
Universal Networking Language | art-253 | may be(icl>perhaps) |
Universal Networking Language | art-253 | maybe(icl>perhaps) |
Universal Networking Language | art-253 | maybe(icl>possibly) |
English | eng-000 | Maybe I’ll Catch Fire |
español | spa-000 | Maybe I’ll Catch Fire |
English | eng-000 | Maybe I’m Amazed |
bokmål | nob-000 | Maybe I’m Amazed |
English | eng-000 | may ... be increased |
English | eng-000 | Maybe It’s Me |
suomi | fin-000 | Maybe It’s Me |
tiếng Việt | vie-000 | máy belin |
English | eng-000 | Maybell |
Volapük | vol-000 | Maybell |
Deutsch | deu-000 | Maybelle Carter |
English | eng-000 | Maybelle Carter |
français | fra-000 | Maybelle Carter |
bokmål | nob-000 | Maybelle Carter |
svenska | swe-000 | Maybelle Carter |
English | eng-000 | Maybellene |
polski | pol-000 | Maybellene |
dansk | dan-000 | Maybelline |
Deutsch | deu-000 | Maybelline |
English | eng-000 | Maybelline |
português | por-000 | Maybelline |
русский | rus-000 | Maybelline |
svenska | swe-000 | Maybelline |
dansk | dan-000 | Maybe Memories |
English | eng-000 | Maybe Memories |
polski | pol-000 | Maybe Memories |
español | spa-000 | Maybe Memories |
svenska | swe-000 | Maybe Memories |
Wikang Filipino | fil-000 | may benda sa ulo |
English | eng-000 | may be necessary |
English | eng-000 | maybe not |
tiếng Việt | vie-000 | máy bện sợi |
dansk | dan-000 | May-Bente |
nynorsk | nno-000 | May-Bente |
bokmål | nob-000 | May-Bente |
davvisámegiella | sme-000 | May-Bente |
julevsámegiella | smj-000 | May-Bente |
English | eng-000 | Maybe One Day |
italiano | ita-000 | Maybe One Day |
English | eng-000 | may be protracted |
English | eng-000 | may be re-written |
Uyghurche | uig-001 | may bermek |
English | eng-000 | mayberyite |
Uyghurche | uig-001 | may bésimi bufféri |
Uyghurche | uig-001 | may bésimliq kabél |
English | eng-000 | maybe so |
English | eng-000 | may be stupid |
English | eng-000 | may be the case |
English | eng-000 | Maybe You Should Drive |
Esperanto | epo-000 | Maybe You Should Drive |
English | eng-000 | Maybe You’ve Been Brainwashed Too |
español | spa-000 | Maybe You’ve Been Brainwashed Too |
Uyghurche | uig-001 | may bézi |
tiếng Việt | vie-000 | máy biến áp |
tiếng Việt | vie-000 | máy biến năng |
tiếng Việt | vie-000 | máy biến thế |
tiếng Việt | vie-000 | máy biến đổi |
Uyghurche | uig-001 | may bilen arilashmaydighan |
Uyghurche | uig-001 | may bilen nemlesh |
Uyghurche | uig-001 | may bilen nemlimek |
Uyghurche | uig-001 | may bilen qaplanʼghan suyüzi |
Uyghurche | uig-001 | may biley |
Uyghurche | uig-001 | may bileyde bilesh mashinisi |
Jelgoore | fuh-001 | maybinde |
Jelgoore | fuh-001 | maybineede |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | may bintaha |
tiếng Việt | vie-000 | máy bíp |
English | eng-000 | maybird |
Tagalog | tgl-000 | may bisa |
English | eng-000 | May blob |
English | eng-000 | May bloom |
English | eng-000 | may-bloom |
English | eng-000 | may blosom |
English | eng-000 | May blues |
tiếng Việt | vie-000 | máy bó |
tiếng Việt | vie-000 | máy bốc |
tiếng Việt | vie-000 | máy bọc dây cáp |
tiếng Việt | vie-000 | máy bóc gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | máy bốc hàng |
tiếng Việt | vie-000 | máy bốc nhiều cánh |
tiếng Việt | vie-000 | máy bóc vỏ gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | máy bóc đậu |
Nekgini | nkg-000 | Maybolol |
tiếng Việt | vie-000 | máy bó lúa |
tiếng Việt | vie-000 | Máy Bơm |
tiếng Việt | vie-000 | máy bơm |
tiếng Việt | vie-000 | máy bơm cứu hoả |
tiếng Việt | vie-000 | máy bơm nước |
tiếng Việt | vie-000 | máy bón vôi |
tiếng Việt | vie-000 | máy bỏ râu |
Deutsch | deu-000 | Maybourne |
English | eng-000 | Maybourne Hotel Group |
Uyghurche | uig-001 | may boyaq |
Uyghurche | uig-001 | may boyaq diskisi |
Uyghurche | uig-001 | may boyaq pichiqi |
Uyghurche | uig-001 | may boyaq resim |
Uyghurche | uig-001 | may boyaq sükini |
tiếng Việt | vie-000 | máy bộ đàm |
Gutob | gbj-000 | maY boɽoŋ ui bol ura? |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Maybrat |
Ethnologue Language Names | art-330 | Maybrat |
français | fra-000 | Maybrat |
dansk | dan-000 | May-Brith |
nynorsk | nno-000 | May-Brith |
bokmål | nob-000 | May-Brith |
davvisámegiella | sme-000 | May-Brith |
julevsámegiella | smj-000 | May-Brith |
English | eng-000 | May Britt |
français | fra-000 | May Britt |
italiano | ita-000 | May Britt |
português | por-000 | May Britt |
español | spa-000 | May Britt |
dansk | dan-000 | May-Britt |
nynorsk | nno-000 | May-Britt |
bokmål | nob-000 | May-Britt |
davvisámegiella | sme-000 | May-Britt |
julevsámegiella | smj-000 | May-Britt |
English | eng-000 | May Britt Vihovde |
bokmål | nob-000 | May Britt Vihovde |
svenska | swe-000 | May Britt Wilkens |
English | eng-000 | Maybrook |
Volapük | vol-000 | Maybrook |
Jelgoore | fuh-001 | maybude |
English | eng-000 | May bug |
English | eng-000 | May-bug |
English | eng-000 | may bug |
English | eng-000 | may-bug |
English | eng-000 | maybug |
English | eng-000 | may bugs |
Yolŋu-matha | dhg-000 | maybuma |
English | eng-000 | may bush |
English | eng-000 | maybush |
español | spa-000 | maybush |
English | eng-000 | May Butcher |
italiano | ita-000 | May Butcher |
English | eng-000 | May butter |
português | por-000 | Maybyner Rodney Hilário |
Jupda | jup-000 | mʼǎyʼbʼɔk bɨʔ- |
ivatanən | ivv-000 | maycadiq |
ivatanən | ivv-000 | maycadkad |
tiếng Việt | vie-000 | máy cái |
tiếng Việt | vie-000 | máy cải tiến |
Nederlands | nld-000 | May Cambridge |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | may camina |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | maycampish |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | maycan |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán ba trục |
tiếng Việt | vie-000 | máy căng vải |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán là |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán láng |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán thô |
tiếng Việt | vie-000 | máy cào |
tiếng Việt | vie-000 | máy cào bụi cây |
tiếng Việt | vie-000 | máy cạo cặn |
tiếng Việt | vie-000 | máy cào đảo |
tiếng Việt | vie-000 | máy cạp đất |
tiếng Việt | vie-000 | máy cất |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt |
tiếng Việt | vie-000 | mây cát |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt giấy |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt grafit |
tiếng Việt | vie-000 | máy cất lại |
tiếng Việt | vie-000 | máy cất nước biển |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt răng cưa |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt ren vít |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt rơm rạ |
tiếng Việt | vie-000 | máy cất rượu |
tiếng Việt | vie-000 | máy cátxét |
tiếng Việt | vie-000 | máy cátxét ghi âm |
tiếng Việt | vie-000 | máy cátxét phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | máy cắt điện |
English | eng-000 | may cause boredom |
tiếng Việt | vie-000 | máy cày |
tiếng Việt | vie-000 | máy cấy |