Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Mayta Qhapax |
ivatanən | ivv-000 | maytarabaho |
Uyghurche | uig-001 | may taran |
Uyghurche | uig-001 | maytaran |
Impapura | qvi-000 | mayta rishpapash |
Chanka rimay | quy-000 | mayta rispapas |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | mayta rispapas |
Uyghurche | uig-001 | may tartip qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | may tartiship qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | may tartish ishchisi |
Uyghurche | uig-001 | may tartishmaq |
Uyghurche | uig-001 | may tartish zawuti |
Uyghurche | uig-001 | may tartmaq |
Uyghurche | uig-001 | maytartmaq |
Uyghurche | uig-001 | may tartquzmaq |
tatar tele | tat-000 | maytaru |
aymar aru | ayr-000 | maytʼasiña |
Aymara | aym-000 | maytˀasi-ɲa |
Inkawasi-Kañaris | quf-000 | maytataq |
Chanka rimay | quy-000 | maytataq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | maytataq |
tiếng Việt | vie-000 | may tay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | maytay |
tiếng Việt | vie-000 | máy tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | máy tẩy hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | máy tẩy khô |
tiếng Việt | vie-000 | máy tẩy mỡ |
Uyghurche | uig-001 | may tazilighuch |
Aymara | aym-000 | maytˀa-ɲa |
luenga aragonesa | arg-000 | Mayte |
català | cat-000 | Mayte |
English | eng-000 | Mayte |
français | fra-000 | Mayte |
galego | glg-000 | Mayte |
Nederlands | nld-000 | Mayte |
occitan | oci-000 | Mayte |
español | spa-000 | Mayte |
español de España | spa-013 | mayte |
Akha | ahk-000 | may teehv gkawxf |
English | eng-000 | Mayte Garcia |
español | spa-000 | Mayte García |
tiếng Việt | vie-000 | máy tẽ hạt |
Uyghurche | uig-001 | may téjigüch |
Kurmancî | kmr-000 | maytêker |
Kurmancî | kmr-000 | maytêkirin |
tiếng Việt | vie-000 | máy tê-lếch |
English | eng-000 | Mayte Macanás |
español | spa-000 | Mayte Macanás |
English | eng-000 | Mayte Martín |
español | spa-000 | Mayte Martín |
Deutsch | deu-000 | Mayte Martínez |
English | eng-000 | Mayte Martínez |
suomi | fin-000 | Mayte Martínez |
français | fra-000 | Mayte Martínez |
polski | pol-000 | Mayte Martínez |
español | spa-000 | Mayte Martínez |
English | eng-000 | mayten |
Uyghurche | uig-001 | may tenchisi |
Uyghurche | uig-001 | maytén derixi |
ivatanən | ivv-000 | maytenek |
Tagalog | tgl-000 | may tenga ang dingding |
English | eng-000 | maytenin |
English | eng-000 | Maytenus |
français | fra-000 | Maytenus |
italiano | ita-000 | Maytenus |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus |
português | por-000 | Maytenus |
español | spa-000 | Maytenus |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus apurimacensis |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus boaria |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus cymosa |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus ebenifolia |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus elongata |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus krukovii |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus laevigata |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus macrocarpa |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus phyllanthoides |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus ponceana |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus undata |
español | spa-000 | Maytenus Viscifolia |
Latina Nova | lat-003 | Maytenus viscifolia |
italiano | ita-000 | maytenus viscifolia |
tiếng Việt | vie-000 | máy têôđôlit |
Uyghurche | uig-001 | may tepkisi |
Uyghurche | uig-001 | may ter |
Uyghurche | uig-001 | may terkibi |
ivatanən | ivv-000 | maytetnek |
Middle Cornish | cnx-000 | mayth |
Kernowek | cor-000 | mayth |
Old Cornish | oco-000 | mayth |
tiếng Việt | vie-000 | máy thả bom |
tiếng Việt | vie-000 | máy thái |
tiếng Việt | vie-000 | máy thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | máy thăm dò rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | máy thẩm tách |
tiếng Việt | vie-000 | máy thám trắc |
tiếng Việt | vie-000 | máy thấm ướt tem |
tiếng Việt | vie-000 | máy thả neo |
tiếng Việt | vie-000 | máy tháo tơi sợi |
tiếng Việt | vie-000 | may thay |
tiếng Việt | vie-000 | máy thay cảnh |
English | eng-000 | May the blessing be as was said |
English | eng-000 | may the Creator be glorified |
English | eng-000 | may the Evil |
English | eng-000 | may the Evil One be blind |
English | eng-000 | maythem |
English | eng-000 | may the plague take me |
English | eng-000 | May There Always Be Sunshine |
Wikang Filipino | fil-000 | may thermometer sa bibig |
tiếng Việt | vie-000 | máy thêu |
English | eng-000 | May they not go |
English | eng-000 | may they sigh |
tiếng Việt | vie-000 | máy thổ |
tiếng Việt | vie-000 | máy thở |
tiếng Việt | vie-000 | máy thoáng gió |
tiếng Việt | vie-000 | máy thổi |
tiếng Việt | vie-000 | máy thổi vào |
tiếng Việt | vie-000 | máy thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | máy thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | máy thở nhân tạo |
English | eng-000 | May thorn |
English | eng-000 | may thou have a good futurity |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu |
tiếng Việt | vie-000 | máy thử |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu bán dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | máy thúc |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu-ghi hình |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu hình |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu hình êmitron |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu phát |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu phóng |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu thanh |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu thu thanh |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu tranzito |
tiếng Việt | vie-000 | máy thử trí nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | máy thủy chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | máy thủy phân cấp |
tiếng Việt | vie-000 | máy thử đàn dây |
tiếng Việt | vie-000 | máy thu đổi tần |
English | eng-000 | may thy future life be good |
tiếng Việt | vie-000 | mây ti |
tiếng Việt | vie-000 | máy tỉa hạt bông |
tiếng Việt | vie-000 | máy tỉa hạt nho |
tiếng Việt | vie-000 | máy tỉa hột bông |
tiếng Việt | vie-000 | máy tia X |
tiếng Việt | vie-000 | mây tích |
tiếng Việt | vie-000 | mây tích mưa |
tiếng Việt | vie-000 | máy tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | mây tích tầng |
tiếng Việt | vie-000 | máy tích điện |
English | eng-000 | Maytide |
tiếng Việt | vie-000 | máy tiện |
tiếng Việt | vie-000 | máy tiện liên hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | máy tiện nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | máy tiện ren |
tiếng Việt | vie-000 | máy tiếp phát |
tiếng Việt | vie-000 | máy tiệt trùng |
tiếng Việt | vie-000 | máy tiêu âm |
English | eng-000 | Maytime |
English | eng-000 | maytime |
tiếng Việt | vie-000 | máy tìm hướng |
tiếng Việt | vie-000 | máy tìm phương |
tiếng Việt | vie-000 | Máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính bảng |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính cầm tay |
tiếng Việt | vie-000 | Máy tính cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | máy tinh cất |
tiếng Việt | vie-000 | máy tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính cơ khí |
tiếng Việt | vie-000 | Máy tính của tôi |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính dạng bảng |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính diện tích |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính khách |
tiếng Việt | vie-000 | Máy tính lớn |
tiếng Việt | vie-000 | Máy tính lượng tử |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính sách tay |
tiếng Việt | vie-000 | Máy tính tay |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính tiền |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính tiền xe |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính xách tay |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính xách tay PC |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính đặt bàn |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính để bàn |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | máy tín tiêu/hiệu |
Kavalan | ckv-000 | maytís |
Yaagaare | fuh-002 | maytitaade |
tiếng Việt | vie-000 | mây ti tầng |
tiếng Việt | vie-000 | mây ti tích |
Bacama | bcy-000 | may-tò |
Yaagaare | fuh-002 | mayto |
Gurmaare | fuh-003 | mayto |
tiếng Việt | vie-000 | máy toàn đạc |
tiếng Việt | vie-000 | máy tốc kí |
tiếng Việt | vie-000 | máy tốc ký |
Komi | kpv-001 | maytög |
tiếng Việt | vie-000 | máy tời |
Urin Buliwya | quh-000 | maytʼoj |
ivatanən | ivv-000 | maytokto |
Uyghurche | uig-001 | may töshüki |
Uyghurche | uig-001 | may töshüki burghisi |
Uyghurche | uig-001 | may toshush aptomobili |
Uyghurche | uig-001 | may toshush kémisi |
Uyghurche | uig-001 | may toshush mashinisi |
Uyghurche | uig-001 | may toshush pritsépi |
tiếng Việt | vie-000 | máy tở sợi |
Uyghurche | uig-001 | may tosquch |
dansk | dan-000 | May-Tove |
nynorsk | nno-000 | May-Tove |
bokmål | nob-000 | May-Tove |
davvisámegiella | sme-000 | May-Tove |
julevsámegiella | smj-000 | May-Tove |
English | eng-000 | Maytown |
Ido | ido-000 | Maytown |
Nederlands | nld-000 | Maytown |
Pennsilfaanisch Deitsch | pdc-000 | Maytown |
português | por-000 | Maytown |
Volapük | vol-000 | Maytown |
tiếng Việt | vie-000 | máy tra dầu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | máy trải |
tiếng Việt | vie-000 | mày trắng |
tiếng Việt | vie-000 | máy trau da |
Waylla Wanka | qvw-000 | maytraw |
Shawsha Wanka | qxw-000 | maytraw |
Waylla Wanka | qvw-000 | maytrawpis |
English | eng-000 | may tree |
English | eng-000 | maytree |
Uyghurche | uig-001 | maytri budda |
tiếng Việt | vie-000 | máy triệt |
tiếng Việt | vie-000 | máy trở cỏ phơi |
tiếng Việt | vie-000 | máy trổ hoa |
tiếng Việt | vie-000 | máy trộn |
tiếng Việt | vie-000 | máy trộn bê tông |
tiếng Việt | vie-000 | máy trồng |
tiếng Việt | vie-000 | máy trồng khoai tây |
tiếng Việt | vie-000 | máy trộn thực phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | máy trộn đất |
tiếng Việt | vie-000 | máy trợ thính |
tiếng Việt | vie-000 | máy trục |
tiếng Việt | vie-000 | máy trục bao bì |
tiếng Việt | vie-000 | máy trục hàng |
tiếng Việt | vie-000 | máy trục quặng |
tiếng Việt | vie-000 | máy trục đứng |
tiếng Việt | vie-000 | mây trung tầng |
tiếng Việt | vie-000 | mây trung tích |
tiếng Việt | vie-000 | máy trút |
tiếng Việt | vie-000 | máy truyền |
tiếng Việt | vie-000 | máy truyền ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | máy truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | máy truyền lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | máy truyền tin |
el maghribïya | ary-001 | Ma ytsabch |
Maaya Tʼaan | yua-000 | may tselaʼan u yeʼel u keep |
Iraqw | irk-000 | maytsí |
Siwas | qxn-000 | maytsika |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | máytski |
dansk | dan-000 | Maytt |
nynorsk | nno-000 | Maytt |
bokmål | nob-000 | Maytt |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Maytt |
davvisámegiella | sme-000 | Maytt |
julevsámegiella | smj-000 | Maytt |
Chanka rimay | quy-000 | maytu |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | maytu |
Impapura | qvi-000 | maytu |
Urin Buliwya | quh-000 | maytʼu |
Chincha Buliwya | qul-000 | maytʼu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | maytʼu |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | maytʼu |
tiếng Việt | vie-000 | máy tự biến áp |
tiếng Việt | vie-000 | máy tự biến thế |
tiếng Việt | vie-000 | máy tục kết |
tiếng Việt | vie-000 | máy tự ghi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | maytʼuh |
tiếng Việt | vie-000 | máy tự hêtêrôđyn |
Uyghurche | uig-001 | may tuluqi |
Chanka rimay | quy-000 | maytu-maytu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | maytʼu-maytʼu |
Urin Buliwya | quh-000 | maytʼumaytʼu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | maytʼumaytʼu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | maytuna |
Chanka rimay | quy-000 | maytuna |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | maytuna |
Impapura | qvi-000 | maytuna |
Urin Buliwya | quh-000 | maytʼuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | maytʼuna |
tiếng Việt | vie-000 | máy tung |