PanLinx

Universal Networking Languageart-253mongrel(icl>dog>thing,equ>cur)
Universal Networking Languageart-253mongrel(icl>variation>thing,equ>bastard)
Englisheng-000mongrelise
Englisheng-000mongrelism
Englisheng-000mongrelization
Englisheng-000mongrelize
Universal Networking Languageart-253mongrelize(icl>breed>do,agt>thing,obj>thing,met>thing)
Englisheng-000mongrelizer
Englisheng-000mongrel mackerel
Englisheng-000mongrel[noun]
Englisheng-000mongrels
Englisheng-000mongrel skate
Englisheng-000mongrel tragicomedy
Englisheng-000mongrel word
Goonangww-000móngria
tiếng Việtvie-000mộng rìa
tiếng Việtvie-000móng rồng
Fräiske Sproakestq-000mongs
tiếng Việtvie-000mong sao
tiếng Việtvie-000móng sắt
tiếng Việtvie-000mồng sáu
Mongsennjo-002Mongsen
Englisheng-000Mongsen Ao
Glottolog Languoid Namesart-326Mongsen Khari
Ethnologue Language Namesart-330Mongsen Khari
Ethnologue Language Namesart-330Mong Shi
Ethnologue Language Namesart-330Mong Si
basa Jawajav-000mongso
Kölschksh-000Mongßerrat
Englisheng-000mongst
danskdan-000Mongstad
Englisheng-000Mongstad
nynorsknno-000Mongstad
bokmålnob-000Mongstad
åarjelsaemiengïelesma-000Mongstad
davvisámegiellasme-000Mongstad
julevsámegiellasmj-000Mongstad
češtinaces-000mongština
tiếng Việtvie-000mộng sự
Oksapminopm-000mongsup
Oksapminopm-000mongsut
tiếng Việtvie-000mông-ta-giơ
tiếng Việtvie-000mỏng tai
tiếng Việtvie-000mồng tám
Oksapminopm-000mong tän
tiếng Việtvie-000mỏng tanh
Oksapminopm-000mong tanpat wanda
tiếng Việtvie-000mông tàu
tiếng Việtvie-000móng tay
tiếng Việtvie-000mông tế
Oksapminopm-000mong tem wäihip hän
tiếng Việtvie-000mỏng thành
tiếng Việtvie-000mộng thấy
tiếng Việtvie-000mồng thịt
tiếng Việtvie-000mộng thoại
tiếng Việtvie-000móng thú
tiếng Việtvie-000mộng thức
tiếng Việtvie-000mộng tinh
tiếng Việtvie-000mồng tơi
tiếng Việtvie-000mông trần
Ethnologue Language Namesart-330Mong Trang
tiếng Việtvie-000mỏng tranh
tiếng Việtvie-000mông trĩ
tiếng Việtvie-000mộng triệu
tiếng Việtvie-000móng trời
tiếng Việtvie-000mống trời
tiếng Việtvie-000mộng trung
Hangungmalkor-001mong-tschong
tiếng Việtvie-000mong tưởng
tiếng Việtvie-000mộng tưởng
tiếng Việtvie-000mộng tưởng hão huyền
Deutschdeu-000Mongu
Englisheng-000Mongu
Nederlandsnld-000Mongu
portuguêspor-000Mongu
zarmaciinedje-000mongu
føroysktfao-000mongu
Siloziloz-000mongu
latviešulvs-000mongu
tiếng Việtvie-000mơ ngủ
èdè Yorùbáyor-000mọ̀ǹgúdú
avañeʼẽgug-000mongu’e
polskipol-000Monguelfo
portuguêspor-000Monguelfo
françaisfra-000Monguelfo-Tesido
italianoita-000Monguelfo-Tesido
napulitanonap-000Monguelfo-Tesido
Volapükvol-000Monguelfo-Tesido
Siocon Subanonsuc-000mongugdit
españolspa-000Mongui
españolspa-000mongui
castellano de la Argentinaspa-005mongui
españolspa-000monguis
Ethnologue Language Namesart-330Mongul
Englisheng-000Mongul
Tagalogtgl-000Mongul
lenghe furlanefur-000mongul
tiếng Việtvie-000món gulat
Bangibni-000mongumã
Bangibni-000mongumbe
Bangibni-000mongumbe mö bilãmba
Bangibni-000mongunga
tiếng Việtvie-000mong ước
Žemaitiusgs-000Monguolėjė
Ethnologue Language Namesart-330Monguor
Englisheng-000Monguor
Monguormjg-000Monguor
españolspa-000monguor de Minhe
Ethnologue Language Namesart-330Mongup
Koyraboro sennises-000monguroo
reo Māorimri-000mōngurunguru
Gàidhliggla-000mongus
Gàidhliggla-000mongùs
Gaeilgegle-000mongús
íslenskaisl-000mongús
Talossantzl-000mongusa
Bangibni-000monguta
Bangibni-000monguya
magyarhun-000mongúz
Englisheng-000Monguzzo
Esperantoepo-000Monguzzo
françaisfra-000Monguzzo
italianoita-000Monguzzo
napulitanonap-000Monguzzo
Nederlandsnld-000Monguzzo
polskipol-000Monguzzo
portuguêspor-000Monguzzo
Tarandineroa-000Monguzzo
Volapükvol-000Monguzzo
tiếng Việtvie-000mỏng vách
tiếng Việtvie-000mỏng vỏ
tiếng Việtvie-000mộng vuông góc
tiếng Việtvie-000móng vuốt
lingálalin-000mongwa
Shekgalagarixkv-000mongwa
lingálalin-000móngwa
Shekgalagarixkv-000mongwaketse
Shekgalagarixkv-000mongwakyo
Agi—Yolpaaif-002moNgwald3
Siloziloz-000mongwamui
Ethnologue Language Namesart-330Mongwandi
Shekgalagarixkv-000mongwari
Shekgalagarixkv-000mongwarwi
Setswanatsn-000mongwe
Setswanatsn-000mongwe- fêla
Setswanatsn-000mongwe ka nna
Setswanatsn-000mongwe le mongwe
Bangibni-000mongwende
Cymraegcym-000mongŵs
Patwajam-000mongx
tiếng Việtvie-000mộng xà
tiếng Việtvie-000mộng xiên
Qiandonghea-000Mongx vut hol
avañeʼẽgug-000mongy’a
Oksapminopm-000mong yah hapät
Oksapminopm-000mong yah hat pät
Hangungmalkor-001Mong-yamna
Hangungmalkor-001Mongyamna
Han’gugŏkor-004Mongʼyamna
avañeʼẽgug-000mongyhyje
tiếng Việtvie-000móng đá ngầm
tiếng Việtvie-000Mông Điềm
tiếng Việtvie-000mông đít
tiếng Việtvie-000mồng đốc
tiếng Việtvie-000mong đợi
tiếng Việtvie-000mộng đuôi én
mongɤolcmg-001mongɤol
Bediondobjv-000mòngɨ̀
Gorgqr-000mōngɨ̄
ngàm̄nmc-000mōngɨ̄
Telnmc-001mōngɨ̄
ʔanhpün tzamezoh-000monh
Bahnarbdq-000mônh
occitanoci-000monha
Sãotomensecri-000monhá
tiếng Việtvie-000môn hạ
فارسیpes-000monhadem
فارسیpes-000monhadem kardan
Loglanjbo-001monhai
فارسیpes-000monhal
فارسیpes-000monhal kardan
tiếng Việtvie-000món hầm Ê-cốt
èdè Yorùbáyor-000mọ́nhàn
Tupítpw-000monhangara
Tupítpw-000monhangaruera
tiếng Việtvie-000môn hàng hải
tiếng Việtvie-000món hành
فارسیpes-000monhani
Amri Karbiajz-000monhapso
Rengaoren-000mơnhaq
Brithenigbzt-000monhar
فارسیpes-000monharef
فارسیpes-000monharef kardan
فارسیpes-000monharef shodan
فارسیpes-000monhaser
فارسیpes-000monhaser befard
tiếng Việtvie-000mơ Nhật
tiếng Việtvie-000mỏ nhát
tiếng Việtvie-000mờ nhạt
tiếng Việtvie-000mờ nhạt đi
tiếng Việtvie-000mổ nhau
Esperantoepo-000monhava
Aynu itakain-004monhawke
Chamorucha-000monhåyan
Chamorucha-000monhe
tiếng Việtvie-000mổ nhẹ
Englisheng-000Monhegan
polskipol-000Monhegan
Deutschdeu-000Monheim
Englisheng-000Monheim
Esperantoepo-000Monheim
italianoita-000Monheim
Nederlandsnld-000Monheim
polskipol-000Monheim
românăron-000Monheim
Volapükvol-000Monheim
Deutschdeu-000Monheim am Rhein
Englisheng-000Monheim am Rhein
Esperantoepo-000Monheim am Rhein
lengua lumbardalmo-000Monheim am Rhein
Nederlandsnld-000Monheim am Rhein
portuguêspor-000Monheim am Rhein
românăron-000Monheim am Rhein
Volapükvol-000Monheim am Rhein
Englisheng-000monheimite
françaisfra-000Monheim sur le Rhin
catalàcat-000Monheit
Esperantoepo-000Monheit
españolspa-000Monheit
Esperantoepo-000monhelpato
Esperantoepo-000monhelpi
Esperantoepo-000monhelpo
Oksapminopm-000monher
Esperantoepo-000monherbo
binisayang Sinugboanonceb-000Monheurt
Englisheng-000Monheurt
françaisfra-000Monheurt
italianoita-000Monheurt
Nederlandsnld-000Monheurt
polskipol-000Monheurt
portuguêspor-000Monheurt
Volapükvol-000Monheurt
Englisheng-000Mon-Hib
GSB Goagom-003monhii
tiếng Việtvie-000môn hình họa
tiếng Việtvie-000môn hộ
tiếng Việtvie-000mở nhỏ
tiếng Việtvie-000môn hoả
tiếng Việtvie-000môn hoá học
tiếng Việtvie-000môn hóa học
tiếng Việtvie-000môn hoá học điện
tiếng Việtvie-000món hoa lá
tiếng Việtvie-000món hoa quả nấu
tiếng Việtvie-000môn học
tiếng Việtvie-000môn học dự bị
tiếng Việtvie-000môn học nấm
tiếng Việtvie-000môn học phổ thông
tiếng Việtvie-000môn học rêu
tiếng Việtvie-000môn học tự nhiên
tiếng Việtvie-000môn học về chim
tiếng Việtvie-000môn học về hang
tiếng Việtvie-000môn học về lách
tiếng Việtvie-000môn học về mây
tiếng Việtvie-000môn học về đất
tiếng Việtvie-000món hời
tiếng Việtvie-000môn hội hoạ
tiếng Việtvie-000món hổ lốn
Loglanjbo-001monhomeri
Malecite-Passamaquoddypqm-000monhomon
tiếng Việtvie-000mòn hỏng
Englisheng-000monht
Englisheng-000monhts
françaisfra-000mon humble demeure
françaisfra-000mon humble personne
tiếng Việtvie-000môn hướng nghiệp
Brithenigbzt-000monhwn
Englisheng-000Monhysterida
Englisheng-000Monhysteroidea
%suomifin-002%moni
Proto Polynesianmap-001*moni
e saoznegcel-000*moni-
ISO 639-3 Reference Namesart-289Moni
ISO 639-3 Print Namesart-290Moni
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Moni
Ethnologue Primary Language Namesart-323Moni
Glottolog Languoid Namesart-326Moni
Ethnologue Language Namesart-330Moni
eestiekk-000Moni
Englisheng-000Moni
Srpskohrvatskihbs-001Moni
Rumuheiklq-000Moni
Maltimlt-000Moni
Kemandogamnz-000Moni
Moni-Voorhoevemnz-001Moni
Südbadischgsw-003Möni
Abui—Atimelangabz-001mon-i
Abui—Makadaiabz-002moni
Aynu itakain-004moni
Anakalanguakg-000moni
Sambahsa-mundialectart-288moni
Molmo Oneaun-000moni
Proto-Bantubnt-000moni
Bubibvb-000moni
Lubukusubxk-000moni
Dagadgz-000moni
Okanisidjk-000moni
Dobudob-000moni
Engennienn-000moni
suomifin-000moni
kväänin kielifkv-000moni
gaa-000moni
Guanggjn-000moni
Yanomamöguu-000moni
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000moni
Haliahla-000moni
Proto-Indo-Europeanine-000moni
Jarawarajaa-000moni
Chamokov-001moni
Mountain Koiarikpx-000moni
Kampong Barukzm-000moni
Saamialsm-000moni
Lazurilzz-000moni
Mbulambu-000moni
Motumeu-000moni
manju gisunmnc-000moni
Dadibimps-000moni
reo Māorimri-000moni
Maranaomrw-000moni
napulitanonap-000moni
chiCheŵanya-000moni
Logoolirag-000moni
Rapanuirap-000moni
Kriolrop-000moni
Yanamshb-002moni
Salt-Yuisll-000moni
gagana faʻa Samoasmo-000moni
Sobeisob-000moni
español estadounidensespa-024moni
Sranantongosrn-000moni
Suenasue-000moni
Shimaoreswb-000moni
reo Tahititah-000moni
Takiatbc-000moni
Tok Pisintpi-000moni
Tsuvaditvd-000moni
Yoombevif-002moni
Yanomámiwca-000moni
Wanukakawnk-000moni
Kowakixow-000moni
suomifin-000moni-
Foefoi-000moni-
Diradwa-000monì
Ghulfanghl-000moní
Teketek-000monî
tatar teletat-000monı
Molmo Oneaun-000moːni
Hànyǔcmn-003mò nì
Benidjm-003mò:-nî:
bamanankanbam-000mòni
Lubukusubxk-000mònì
Hànyǔcmn-003mònì
Cicipuawc-000mòní
Hànyǔcmn-003mòní
Benidjm-003mòːʼnîː
Hànyǔcmn-003mó ni
Hànyǔcmn-003mó nǐ
Najambadbu-000mó:ñì:
Bangalabxg-000móní
Hànyǔcmn-003móní
Dumadma-000móní
lìwàànzíwdd-000mónı́
lìwàànzíwdd-000mónı̂
Hànyǔcmn-003mónǐ
eestiekk-000mõni
vad’d’a tšeelivot-000mõni
võro kiilvro-000mõni
Saamákasrm-000mö́ni
Foxsac-001mōni-
Tâi-gínan-003mŏ·-nĭ
Kơhokpm-000mơnĭ
Hànyǔcmn-003mǒni
èdè Yorùbáyor-000mọni
èdè Yorùbáyor-000mọ́ni


PanLex

PanLex-PanLinx