Bayungu | bxj-000 | -ngu |
Burduna | bxn-000 | -ngu |
Jiwarli | dze-000 | -ngu |
Mangarla | mem-000 | -ngu |
Yulparidja | mpj-001 | -ngu |
Mantjiltjara | mpj-002 | -ngu |
Martu Wangka | mpj-003 | -ngu |
Nyamal | nly-000 | -ngu |
Nyangumarta | nna-000 | -ngu |
Duungidjawu | wkw-001 | -ngu |
Yabong | ybo-000 | -ngu |
Nunggubuyu | nuy-000 | -ngu- |
Mündü | muh-000 | -ngù |
Amadi | msj-000 | -ngù- |
Mayogo | mdm-000 | -ngú |
English | eng-000 | NGU |
suomi | fin-000 | NGU |
italiano | ita-000 | NGU |
日本語 | jpn-000 | NGU |
Abé | aba-000 | Ngu |
Anor | anj-000 | Ngu |
Bai | bdj-000 | Ngu |
Ngu | bko-001 | Ngu |
Viri | bvi-000 | Ngu |
Kitaita | dav-000 | Ngu |
Feroge | fer-000 | Ngu |
Galambu | glo-000 | Ngu |
Kenyang—Kitwii | ken-004 | Ngu |
Rao | rao-000 | Ngu |
Sängö | sag-000 | Ngu |
Tagbu | tbm-000 | Ngu |
Umbu-Ungu | ubu-000 | Ngu |
Bai | bdj-000 | Ng~u |
Bukawac | buk-000 | Ng~u |
Banaro | byz-000 | Ng~u |
Ron Mangar | cla-003 | Ng~u |
Chocho | coz-000 | Ng~u |
Medlpa | med-000 | Ng~u |
Nde | ndd-000 | Ng~u |
Nsele | ndd-001 | Ng~u |
East Ambae Lolsiwoi | omb-003 | Ng~u |
Kombai | tyn-000 | Ng~u |
Neveʻei | vnm-000 | Ng~u |
Sängö | sag-000 | Ngû |
Menia | ers-003 | n-gu |
Kĩembu | ebu-000 | ngU |
Kĩkamba | kam-000 | ngU |
Kamba Kitui | kam-001 | ngU |
Gĩkũyũ | kik-000 | ngU |
toskërishte | als-000 | ngu |
ISO 639-3 | art-001 | ngu |
Bende | bdp-000 | ngu |
Bafanji | bfj-000 | ngu |
Ngz | bnt-003 | ngu |
Bondei | bou-000 | ngu |
Bonde | bou-001 | ngu |
di Bor | bxb-000 | ngu |
Bayungu | bxj-000 | ngu |
Rukiga | cgg-000 | ngu |
Huilong | cng-005 | ngu |
Chuka | cuh-000 | ngu |
Dogul Dom | dbg-000 | ngu |
Doe | doe-000 | ngu |
Bandjigali | drl-005 | ngu |
Kĩembu | ebu-000 | ngu |
Pular | fuf-000 | ngu |
Jelgoore | fuh-001 | ngu |
Yaagaare | fuh-002 | ngu |
Moosiire | fuh-004 | ngu |
Gaagudju | gbu-000 | ngu |
Gurindji | gue-000 | ngu |
Gwere | gwr-000 | ngu |
Hangaza | han-000 | ngu |
asụsụ Igbo | ibo-000 | ngu |
Jita | jit-000 | ngu |
Siha | jmc-002 | ngu |
Kami | kcu-000 | ngu |
Kutu | kdc-000 | ngu |
Gĩkũyũ | kik-000 | ngu |
Kishambaa | ksb-000 | ngu |
Lepcha | lep-000 | ngu |
Lele | lln-000 | ngu |
Silozi | loz-000 | ngu |
Chiquihuitlan | maq-000 | ngu |
Mazateco | mau-000 | ngu |
Jñatio | maz-000 | ngu |
Mambwe | mgr-000 | ngu |
Rungu | mgr-001 | ngu |
Masaba | myx-000 | ngu |
Ndengereko | ndg-000 | ngu |
chiCheŵa | nya-000 | ngu |
Mochi | old-000 | ngu |
Hñähñu | ote-000 | ngu |
Chahi | rim-001 | ngu |
Mkuu | rof-001 | ngu |
Keni | rof-002 | ngu |
Lugungu | rub-000 | ngu |
Rufiji | rui-000 | ngu |
Sakata | skt-000 | ngu |
chiShona | sna-000 | ngu |
Shubi | suj-000 | ngu |
teke | teg-000 | ngu |
Lubwisi | tlj-000 | ngu |
tiếng Việt | vie-000 | ngu |
Kilema | vun-001 | ngu |
Lusoga | xog-000 | ngu |
Nhirrpi | ynd-001 | ngu |
Zaramo | zaj-000 | ngu |
Zanaki | zak-000 | ngu |
Zigula | ziw-000 | ngu |
Kaurna | zku-000 | ngu |
Burarra | bvr-000 | ngu- |
isiNdebele | nde-000 | ngu- |
tlhIngan Hol | tlh-000 | nguʼ |
mɛnde | men-000 | nguː |
Itaŋikom | bkm-000 | ngu’ |
Chocho | coz-000 | ng~u |
Banda | lnl-000 | ng~u |
Chiquihuitlan | maq-000 | ng~u |
Zaambo | mbu-001 | ng~u |
Popoloca de San Vicente Coyotepec | pbf-000 | ng~u |
Sängö | sag-000 | ng~u |
Yakoma | yky-000 | ng~u |
Kpatili | kym-000 | ngù |
Lugbara | lgg-000 | ngù |
tiếng Việt | vie-000 | ngù |
Mba | mfc-000 | ngù- |
Shwóŋò ngiembɔɔn | nnh-000 | ngùʼ |
Nova | art-162 | ngú |
Kpatili | kym-000 | ngú |
Wǎnqí Zhōnggǔ Hànyǔ | ltc-001 | ngú |
Mündü | muh-000 | ngú |
Sängö | sag-000 | ngú |
Sere | swf-000 | ngú |
lìwàànzí | wdd-000 | ngú |
Yakoma | yky-000 | ngú |
Dongo | doo-000 | ngú- |
Ndunga | ndt-000 | ngú- |
Babungo | bav-000 | ngú: |
Ngbugu | lnl-001 | ngû |
reo Māori | mri-000 | ngü |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ |
reo Māori | mri-000 | ngū |
tiếng Việt | vie-000 | ngư |
Oluluyia | luy-000 | ngʼu |
tiếng Việt | vie-000 | ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | ngứ |
tiếng Việt | vie-000 | ngừ |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | ngự |
Ejagham | etu-000 | Ǹ=gù |
Tai Dam | blt-000 | ʻngú |
Pinai | pnn-000 | ⁿguː |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngu-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngu-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngu-002 |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngu-003 |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngu-004 |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngu-005 |
Chocho | coz-000 | ngu2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngu2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngu3 |
Be | onb-000 | ngu35 |
Hmoob Dawb | mww-000 | ngu4 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngu5 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngu6 |
Nkongho | nkc-000 | Ngu7 |
tiếng Việt | vie-000 | Ngựa |
Kĩkamba | kam-000 | ngUa |
Kamba Kitui | kam-001 | ngUa |
Lubukusu | bxk-000 | ngu.a |
Proto-Bantu | bnt-000 | ngua |
Kitaita | dav-000 | ngua |
Siha | jmc-002 | ngua |
Pende | pem-000 | ngua |
Chahi | rim-001 | ngua |
Meruimenti | rwk-001 | ngua |
Bafanji | bfj-000 | nguaʼ |
Baka | bkc-000 | nguà |
Pa-Zande | zne-000 | nguà |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | nguǎ |
Pa-Zande | zne-000 | ng~ua |
Mayogo | mdm-000 | ngúà |
Monjombo | moj-000 | ngúà |
Mündü | muh-000 | ngúà |
Bwaka | nbm-000 | ngúà |
Bondei | bou-000 | ngʼua |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | ngửa |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa |
Malacca | mcm-000 | ńgua |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngua3 |
Jñatio | maz-000 | nguaa |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa A-rập |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa bác |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa Bác-ba-ri |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa bạch |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa ba ngón |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa bất kham |
tiếng Việt | vie-000 | ngừa bật lên |
tiếng Việt | vie-000 | Ngựa Bay |
Bapi | pny-000 | ng[uàbé |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa buộc càng xe |
Kuy | kdt-000 | ngũãc |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cái |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cái giống |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cái non |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cái tơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cày |
caccianese | nap-001 | nguacchià |
paternese | nap-002 | ‘nguacchià |
paternese | nap-002 | ‘nguàcchio |
paternese | nap-002 | ‘nguacchióne |
paternese | nap-002 | ‘nguacchiùso |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa chạy hay |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa chạy nước kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa chiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa chuyên nhảy |
Chuka | cuh-000 | nguaci cia murico |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cỏ bùn |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa có cánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cộc đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa com |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa còm |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa con |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa của kỵ binh |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa của sĩ quan |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cùng chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa cưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa dai sức |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa dễ cưỡi |
Pende | pem-000 | nguadi |
Amgotro | kbv-000 | Nguadu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa dùng đi đường |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa gầy |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa gầy xấu |
lingua siciliana | scn-000 | nguaggiari |
lingua siciliana | scn-000 | nguaggiarisi |
lingua siciliana | scn-000 | ‘nguaggiarisi |
napulitano | nap-000 | nguaggio |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa già ốm |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa già yếu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa giơne |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa giống |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa giống nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa gỗ bập bồng |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa hay |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa hay trở chứng |
Hñähñu | ote-000 | nguähña |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa hoang hóa |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa hồng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nguai |
caccianese | nap-001 | nguaià |
paternese | nap-002 | ‘nguaià |
napulitano | nap-000 | ’nguaiàre |
napulitano | nap-000 | ’nguaiàtu |
Kombio | xbi-000 | ng~uaimand~um |
Duhlian ṭawng | lus-000 | nguaina |
napulitano | nap-000 | nguajatu |
lingua siciliana | scn-000 | nguajatu |
lingua siciliana | scn-000 | ‘nguajatu |
napulitano | nap-000 | ’nguajatu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa kéo |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa kéo nặng |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa kéo xe |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa khoẻ chân ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa không chịu cương |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa không thiến |
Nungu | rin-000 | *ngu ako |
Laal | gdm-000 | ngualag |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa lai Anh-A Rập |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa lai Anh- Nóoc-măng |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa lai nửa máu |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa lang |
napulitano | nap-000 | ’ngualare |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa lề |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | ngualii |
tiếng Việt | vie-000 | ngừa lửa |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa lừa |
tiếng Việt | vie-000 | ngũ âm |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ âm |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa màu hạt dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa mây |
tiếng Việt | vie-000 | ngư âm học |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ âm học |
tiếng Việt | vie-000 | Ngữ âm học IPA |
tiếng Việt | vie-000 | Ngữ âm học UPA |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa miệng |
tiếng Việt | vie-000 | Ngữ âm Pollard |
Southwestern Dinka | dik-000 | nguan |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | nguan |
Naadh | nus-000 | nguan |
Thuɔŋjäŋ | din-000 | ’nguan |
Hagfa Pinyim | hak-002 | nguan2 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | nguan3 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | nguan31 |
Meruimenti | rwk-001 | ngʼuanana |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa nâu xám |
luenga aragonesa | arg-000 | Nguane |
español | spa-000 | Nguane |
Jñatio | maz-000 | nguane |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa ngáy |
tiếng Việt | vie-000 | ngứa nghề |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa nghẽo |
tiếng Việt | vie-000 | ngửa nghiêng |
Golo | bbp-001 | nguànguà |
Bayungu | bxj-000 | nguan.guli |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa người |
tiếng Việt | vie-000 | ngửa người ra sau |
tiếng Việt | vie-000 | Ngựa Nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa nhỏ |
Siha | jmc-002 | ngua ninsha |
Meruimenti | rwk-001 | ngʼuanithania |
Thargari | dhr-000 | nguanma |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa nòi |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa non |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa non ưu tú |
lingua siciliana | scn-000 | nguanta |
napulitano | nap-000 | ’nguantare |
lingua siciliana | scn-000 | 'nguantera |
lingua siciliana | scn-000 | nguanti |
palermitano | scn-001 | nguanti |
lingua siciliana | scn-000 | nguantìera |
palermitano | scn-001 | nguantìera |
lingua siciliana | scn-000 | nguantu |
napulitano | nap-000 | ’nguantu |
lingua siciliana | scn-000 | nguantuni |
Bayungu | bxj-000 | nguanundara |
Jñatio | maz-000 | nguanxú |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa ô |
tiếng Việt | vie-000 | ngựa ốm |