tiếng Việt | vie-000 | nhịp giơ chân |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp giơ tay |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp hai bốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp hai hai |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp hai mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | nhị phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhị phân |
tiếng Việt | vie-000 | nhị pháp quan |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp hơi nhanh |
Paakantyi | drl-000 | nhipi |
Kurnu | drl-003 | nhipi |
Uradhi | urf-000 | 𝑛ℎipima |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp khoan thai |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp kìm dần lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp mái chèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng uyển chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhíp nhổ gút lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhíp nhổ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp phách |
English | eng-000 | nhippie |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp rầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp rất nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp thở |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp thơ iambơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp tim |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp tim chậm |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp tim nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp trống |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp/xung đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp đập |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp đập của tim |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp đếm |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp độ |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp độ tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp độ địa chấn |
chiShona | sna-000 | nhire |
Ṣurayt | tru-001 | nhire |
Paakantyi | drl-000 | nhiriputu |
chiShona | sna-000 | nhiriri |
Paakantyi | drl-000 | nhirka- |
Mlahso | lhs-000 | nhiro |
chiShona | sna-000 | nhiro |
Paakantyi | drl-000 | nhirpa- |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhirpa- |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhirrha |
Gamilaraay | kld-000 | nhirrin |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhirrin |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhirrin |
Marrawarra | drl-006 | nhirriputu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhirrpan |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Nhirrpi |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Nhirrpi |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Nhirrpi |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Nhirrpi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhirrpi |
English | eng-000 | Nhirrpi |
Nhirrpi | ynd-001 | Nhirrpi |
Nhirrpi | ynd-001 | nhirrpi |
diidza xhon | zad-000 | nhis |
diidxazá | zap-000 | nhis |
tiếng Việt | vie-000 | nhị sắc |
diidza xhon | zad-000 | nhisadoaʼ |
diidza xhon | zad-000 | nhisadoa’ |
diidxazá | zap-000 | nhisadoa’ |
Dhimal | dhi-000 | nh~isanta |
diidza xhon | zad-000 | nhis cuan |
diidxazá | zap-000 | nhis cuan |
diidza xhon | zad-000 | nhiscuasja |
diidxazá | zap-000 | nhiscuasja |
diidza xhon | zad-000 | nhisdao |
diidxazá | zap-000 | nhisdao |
diidza xhon | zad-000 | nhiseyeʼ |
diidza xhon | zad-000 | nhiseye’ |
diidxazá | zap-000 | nhiseye’ |
Byangsi | bee-000 | nhīsh |
Kwere | cwe-000 | nhisha |
diidza xhon | zad-000 | nhis laʼay |
diidza xhon | zad-000 | nhis la’ay |
diidxazá | zap-000 | nhis la’ay |
Kiswahili | swh-000 | n.history.historia |
diidza xhon | zad-000 | nhis xhizeʼ |
diidza xhon | zad-000 | nhis xhize’ |
diidxazá | zap-000 | nhis xhize’ |
tiếng Việt | vie-000 | nhịt |
tiếng Việt | vie-000 | nhị tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhi tào |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ tào |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhitha |
tiếng Việt | vie-000 | nhị thập phân |
tiếng Việt | vie-000 | nhị thập tứ hiếu diễn âm |
tiếng Việt | vie-000 | Nhị thập tứ sử |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ thuận |
tiếng Việt | vie-000 | nhị thức |
tiếng Việt | vie-000 | nhị thứ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ thùy |
tiếng Việt | vie-000 | nhi tính |
tiếng Việt | vie-000 | nhi tôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhị trùng |
tiếng Việt | vie-000 | nhị trùng âm |
tiếng Việt | vie-000 | nhị trùng hoá |
chiShona | sna-000 | nhitsa |
tiếng Việt | vie-000 | nhi tử |
Kwere | cwe-000 | nhitu |
tiếng Việt | vie-000 | nhị tử |
Paakantyi | drl-000 | nhitya |
Kurnu | drl-003 | nhitya |
Paakantyi | drl-000 | nhitya-nhitya-ma- |
Kurnu | drl-003 | nhitya-nhitya-ma- |
Paakantyi | drl-000 | nhityu- |
Kurnu | drl-003 | nhityu- |
Paakantyi | drl-000 | nhityu-ma- |
Kurnu | drl-003 | nhityu-ma- |
tiếng Việt | vie-000 | nhiu |
tiếng Việt | vie-000 | nhíu |
tiếng Việt | vie-000 | nhịu |
Hrê | hre-000 | ʼnhiu |
Qiandong | hea-000 | n̥ʰiu₁ |
Qiandong | hea-000 | n̥ʰiu₅ |
tiếng Việt | vie-000 | nhíu mày |
aʼuwẽ | xav-000 | nhi’umdatõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhịu mồm |
chiShona | sna-000 | nhiura |
chiShona | sna-000 | nhiva |
chiShona | sna-000 | nhivi |
tiếng Việt | vie-000 | nhị viện chế |
Nhirrpi | ynd-001 | nhiwa |
Paakantyi | drl-000 | nhiwila- |
Kurnu | drl-003 | nhiwila- |
diidza xhon | zad-000 | nhixeʼ |
diidza xhon | zad-000 | nhixe’ |
diidxazá | zap-000 | nhixe’ |
chiShona | sna-000 | nhiyana |
chiShona | sna-000 | nhiyo |
diidza xhon | zad-000 | nhizeʼ |
diidza xhon | zad-000 | nhize’ |
diidxazá | zap-000 | nhize’ |
diidza xhon | zad-000 | nhizeʼza |
diidza xhon | zad-000 | nhize’za |
diidxazá | zap-000 | nhize’za |
Manchati | lae-000 | nhizi |
Dothraki | art-259 | nhizo |
tiếng Việt | vie-000 | nhị đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhĩ điền |
tiếng Việt | vie-000 | nhị độ mai |
tiếng Việt | vie-000 | nhi đồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhi đồng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhi đồng tháng Mười |
tiếng Việt | vie-000 | nhị đực |
Proto-Tai | tai-000 | *ńhiŋ.A |
Páez | pbb-000 | n-hĩʔh n-paa-sa |
ISO 639-3 Retired Code Elements | art-324 | nhj |
Deutsch | deu-000 | NHK |
English | eng-000 | NHK |
suomi | fin-000 | NHK |
français | fra-000 | NHK |
日本語 | jpn-000 | NHK |
Hangungmal | kor-001 | NHK |
latine | lat-000 | NHK |
polski | pol-000 | NHK |
русский | rus-000 | NHK |
español | spa-000 | NHK |
basa Sunda | sun-000 | NHK |
svenska | swe-000 | NHK |
Tagalog | tgl-000 | NHK |
tiếng Việt | vie-000 | NHK |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | NHK |
ISO 639-3 | art-001 | nhk |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhk-000 |
kuyôtowáwôkun | xpq-001 | nʼhkasak |
English | eng-000 | NHK Broadcasting Center |
Tagalog | tgl-000 | NHK Broadcasting Center |
English | eng-000 | NHK Cup |
English | eng-000 | NHK fees |
Nederlands | nld-000 | NHK Hajduk Split |
English | eng-000 | NHK Hall |
Deutsch | deu-000 | NHK ni Yōkoso! |
italiano | ita-000 | NHK ni Yōkoso! |
español | spa-000 | NHK ni Yōkoso! |
français | fra-000 | NHK ni yōkoso! |
português | por-000 | NHK ni Youkoso! |
русский | rus-000 | NHK ni Youkoso! |
tiếng Việt | vie-000 | NHK ni Youkoso! |
English | eng-000 | NHK Nodo Jiman |
English | eng-000 | NHKS |
English | eng-000 | NHKSa |
Deutsch | deu-000 | NHK-Sinfonieorchester |
English | eng-000 | NHK Spring Company |
English | eng-000 | NHK Symphony Orchestra |
Deutsch | deu-000 | NHK Trophy |
English | eng-000 | NHK Trophy |
普通话 | cmn-000 | NHK World |
國語 | cmn-001 | NHK World |
English | eng-000 | NHK World |
français | fra-000 | NHK World |
Tagalog | tgl-000 | NHK World |
한국어 | kor-000 | NHK 교향악단 |
한국어 | kor-000 | NHK 방송 센터 |
한국어 | kor-000 | NHK 홍백가합전 |
한국어 | kor-000 | NHK에 어서 오세요! |
日本語 | jpn-000 | NHKにようこそ! |
日本語 | jpn-000 | NHKのど自慢 |
日本語 | jpn-000 | NHKホール |
日本語 | jpn-000 | NHKワールド |
日本語 | jpn-000 | NHK交響楽団 |
日本語 | jpn-000 | NHK受信料 |
日本語 | jpn-000 | NHK放送センター |
普通话 | cmn-000 | NHK放送中心 |
國語 | cmn-001 | NHK放送中心 |
日本語 | jpn-000 | NHK放送技術研究所 |
日本語 | jpn-000 | NHK杯国際フィギュアスケート競技大会 |
日本語 | jpn-000 | NHK紅白歌合戦 |
eesti | ekk-000 | NHL |
English | eng-000 | NHL |
suomi | fin-000 | NHL |
Srpskohrvatski | hbs-001 | NHL |
עברית | heb-000 | NHL |
italiano | ita-000 | NHL |
日本語 | jpn-000 | NHL |
lietuvių | lit-000 | NHL |
latviešu | lvs-000 | NHL |
filename extensions | art-335 | nhl |
isiNdebele | nde-000 | Nhla |
el maghribïya | ary-001 | Nʼhla |
Glottocode | art-327 | nhla1238 |
X̲aat Kíl | hdn-000 | -nhlahl |
Oneida | one-000 | -nhlalho- |
Deutsch | deu-000 | NHL All-Rookie Team |
English | eng-000 | NHL All-Rookie Team |
Deutsch | deu-000 | NHL All-Star Game |
italiano | ita-000 | NHL All-Star Game |
Deutsch | deu-000 | NHL All-Star Team |
English | eng-000 | NHL All-Star Team |
English | eng-000 | NHL American Division |
Tsimshian | tsi-000 | ʼn-hlaʼnaggan |
English | eng-000 | Nhlangano |
polski | pol-000 | Nhlangano |
português | por-000 | Nhlangano |
español | spa-000 | Nhlangano |
siSwati | ssw-000 | Nhlangano |
xiTsonga | tso-000 | Nhlangano wa Riphabliki ra Jarimani |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nhlanganu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhlanganu |
isiNdebele | nde-000 | Nhlangula |
xiTsonga | tso-000 | Nhlangula |
Oneida | one-000 | -nhlaˀtu- |
Oneida | one-000 | -nhlayena- |
Oneida | one-000 | -nhlayʌtel- |
English | eng-000 | NHL Canadian Division |
Deutsch | deu-000 | NHL Challenge |
English | eng-000 | NHL Challenge |
suomi | fin-000 | NHL Challenge |
svenska | swe-000 | NHL Challenge |
Deutsch | deu-000 | NHL Collective Bargaining Agreement |
English | eng-000 | NHL Collective Bargaining Agreement |
English | eng-000 | NHL Commissioner |
Deutsch | deu-000 | NHL Eastern Conference |
Deutsch | deu-000 | NHL Foundation Player Award |
English | eng-000 | NHL Foundation Player Award |
hrvatski | hrv-000 | NHL Foundation Player Award |
English | eng-000 | NHL game exhibition roster file |
Deutsch | deu-000 | NHL Heritage Classic |
Nyah Kur | cbn-000 | Nh~li3m |
English | eng-000 | NHL Ice Hockey 2002 Required File |
English | eng-000 | Nhl Ice Hockey 2002 required file |
English | eng-000 | NHL Ice Hockey 2002 User NHLcards File |
English | eng-000 | NHL Ice Hockey Game 2002 User Teams File |
isiZulu | zul-000 | nhliziyobomvu |
isiNdebele | nde-000 | nhliziyombili |
isiNdebele | nde-000 | nhliziyonye |
TechTarget file types | art-336 | NHL-NHL-Ice-Hockey-Game-2002-User-Teams-File |
suomi | fin-000 | NHL:n täydennysvaraus |
suomi | fin-000 | NHL:n varaustilaisuus |
isiNdebele | nde-000 | Nhlo |
isiNdebele | nde-000 | Nhlolanja |
suomi | fin-000 | NHLPA |
Nederlands | nld-000 | NHLPA |
svenska | swe-000 | NHLPA |
English | eng-000 | NHL Players Association |
English | eng-000 | NHL Plus-Minus Award |
čeština | ces-000 | NHL Plus/Minus Award |
dansk | dan-000 | NHL Plus/Minus Award |
Deutsch | deu-000 | NHL Plus/Minus Award |
suomi | fin-000 | NHL Plus/Minus Award |
hrvatski | hrv-000 | NHL Plus/Minus Award |
polski | pol-000 | NHL Plus/Minus Award |
español | spa-000 | NHL Plus/Minus Award |
svenska | swe-000 | NHL Plus/Minus Award |
Nederlands | nld-000 | NHL plus/minus Award |