tiếng Việt | vie-000 | như mai rùa |
tiếng Việt | vie-000 | như maistrance |
tiếng Việt | vie-000 | như majolique |
tiếng Việt | vie-000 | như makémono |
tiếng Việt | vie-000 | như makhzen |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalama |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalan |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalanha |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalaŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalaŋgal |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalaŋgala |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalaŋgu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalaŋguŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalaŋguŋu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumalaŋu |
tiếng Việt | vie-000 | như malgache |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliny |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋgu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋguḻ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋguḻi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋgura |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋguru |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋgurumurru |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋguruy |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumaliŋguŋ |
tiếng Việt | vie-000 | như malle-poste |
tiếng Việt | vie-000 | nhú mầm |
tiếng Việt | vie-000 | như mamelouk |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhuman |
tiếng Việt | vie-000 | như mandarinisme |
tiếng Việt | vie-000 | như mandole |
tiếng Việt | vie-000 | như màng |
tiếng Việt | vie-000 | như mảng mục |
tiếng Việt | vie-000 | như mạng nhện |
tiếng Việt | vie-000 | như manicle |
tiếng Việt | vie-000 | như manicorde |
Zaramo | zaj-000 | nhumanila |
tiếng Việt | vie-000 | như mannite |
tiếng Việt | vie-000 | như manoeuvre 2 |
tiếng Việt | vie-000 | nhu mao |
tiếng Việt | vie-000 | như maous |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumapi |
tiếng Việt | vie-000 | như ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | như marcasite |
tiếng Việt | vie-000 | như maréchal des logis |
tiếng Việt | vie-000 | như maréchal-ferrant |
tiếng Việt | vie-000 | như margoter |
tiếng Việt | vie-000 | như margravine |
tiếng Việt | vie-000 | như marin |
tiếng Việt | vie-000 | như marjolaine |
tiếng Việt | vie-000 | như marline |
tiếng Việt | vie-000 | như maroute |
tiếng Việt | vie-000 | như martèlement |
tiếng Việt | vie-000 | như martre |
tiếng Việt | vie-000 | như mastroquet |
tiếng Việt | vie-000 | nhử mắt |
tiếng Việt | vie-000 | như math |
tiếng Việt | vie-000 | như mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | như maure |
tiếng Việt | vie-000 | như mauresque |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhuma-wulay |
tiếng Việt | vie-000 | như maximal |
tiếng Việt | vie-000 | như maximiser |
tiếng Việt | vie-000 | như mày |
tiếng Việt | vie-000 | như máy |
tiếng Việt | vie-000 | như máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | như máy nhịp |
Kami | kcu-000 | nhumba |
Ntuzu | nym-001 | nhUmbIlI |
Kwere | cwe-000 | nhumbili |
Sukuma | suk-000 | nhumbili |
chiShona | sna-000 | nhumbu |
Guguyimidjir | kky-000 | nhumbul |
Wanji | wbi-000 | nhumbula |
Nyamwezi | nym-000 | nhUmbUlI |
tiếng Việt | vie-000 | như mégir |
tiếng Việt | vie-000 | như mélaena |
tiếng Việt | vie-000 | như melkite |
tiếng Việt | vie-000 | như menhir |
tiếng Việt | vie-000 | như mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | như ménure (cũng oiseau-lyre) |
tiếng Việt | vie-000 | như mèo |
tiếng Việt | vie-000 | như mèo con |
tiếng Việt | vie-000 | như merlu |
tiếng Việt | vie-000 | như mésaticéphale |
tiếng Việt | vie-000 | như mestre |
tiếng Việt | vie-000 | như métapsychique |
tiếng Việt | vie-000 | như méthane |
tiếng Việt | vie-000 | như méthodisme |
tiếng Việt | vie-000 | nhu mì |
tiếng Việt | vie-000 | như mi ca |
tiếng Việt | vie-000 | như microdissection |
tiếng Việt | vie-000 | như milage |
tiếng Việt | vie-000 | như millet 1 |
tiếng Việt | vie-000 | như milliasse |
tiếng Việt | vie-000 | như minimal |
tiếng Việt | vie-000 | như minus habens |
tiếng Việt | vie-000 | như mirlion I |
tiếng Việt | vie-000 | như mithriacisme |
tiếng Việt | vie-000 | như mithridatisme |
tiếng Việt | vie-000 | nhu mì thuỳ mị |
tiếng Việt | vie-000 | như mitraillage |
tiếng Việt | vie-000 | như mnémotechnique |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm người |
tiếng Việt | vie-000 | nhu mô |
tiếng Việt | vie-000 | như mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | như mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhử mồi |
tiếng Việt | vie-000 | như mọi khi |
tiếng Việt | vie-000 | như molasse |
tiếng Việt | vie-000 | như mollah |
tiếng Việt | vie-000 | như momordica |
tiếng Việt | vie-000 | như monastère |
tiếng Việt | vie-000 | như monitorage |
tiếng Việt | vie-000 | như monochrome |
tiếng Việt | vie-000 | như monopoliste |
tiếng Việt | vie-000 | như monotrème |
tiếng Việt | vie-000 | như morbleu! |
tiếng Việt | vie-000 | như mosette |
tiếng Việt | vie-000 | như một bóng ma |
tiếng Việt | vie-000 | như một cành con |
tiếng Việt | vie-000 | như một cô gái |
tiếng Việt | vie-000 | như một giấc mơ |
tiếng Việt | vie-000 | như một ngôi sao |
tiếng Việt | vie-000 | như một người chồng |
tiếng Việt | vie-000 | như một ông thầy |
tiếng Việt | vie-000 | như một ông vua |
tiếng Việt | vie-000 | như một phó từ |
tiếng Việt | vie-000 | như một pho tượng |
tiếng Việt | vie-000 | như một tính từ |
tiếng Việt | vie-000 | như một trinh nữ |
tiếng Việt | vie-000 | như một điểm |
tiếng Việt | vie-000 | như moufette |
tiếng Việt | vie-000 | như moulineur |
Paakantyi | drl-000 | nhumpa |
Kurnu | drl-003 | nhumpa |
Paakantyi | drl-000 | nhumpa-la- |
Kurnu | drl-003 | nhumpa-la- |
Paakantyi | drl-000 | nhumparka |
Kurnu | drl-003 | nhumparka |
Paakantyi | drl-000 | nhumpi- |
Kurnu | drl-003 | nhumpi- |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm tóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm tóc dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm tóc giữa trán |
tiếng Việt | vie-000 | như mủ |
tiếng Việt | vie-000 | như mùa hè |
tiếng Việt | vie-000 | như mưa rào |
tiếng Việt | vie-000 | như mùa thu |
tiếng Việt | vie-000 | như mùa xuân |
tiếng Việt | vie-000 | như mùa đông |
tiếng Việt | vie-000 | như mucher |
tiếng Việt | vie-000 | như mufti |
tiếng Việt | vie-000 | như mũi nhọn |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumun |
tiếng Việt | vie-000 | như muốn nuốt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | như mụ phù thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | như muret |
tiếng Việt | vie-000 | như mûrissement |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhumurray |
tiếng Việt | vie-000 | như musculaire |
tiếng Việt | vie-000 | như musulman |
tiếng Việt | vie-000 | như mũ tế |
Paakantyi | drl-000 | nhumuuli |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhumuuli kultyi |
tiếng Việt | vie-000 | như myrmidon |
Kwere | cwe-000 | nhu mzelu |
Bian Marind | bpv-000 | nhun |
Gamilaraay | kld-000 | nhun |
tiếng Việt | vie-000 | nhún |
tiếng Việt | vie-000 | nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | nhủn |
Ayapathu | ayd-000 | nhuna |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhuna |
tiếng Việt | vie-000 | như nagaika |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhunanha |
tiếng Việt | vie-000 | như nansouk |
tiếng Việt | vie-000 | như naphtalène |
tiếng Việt | vie-000 | như narguilé |
tiếng Việt | vie-000 | như natrite |
Zaramo | zaj-000 | nhunde |
Zaramo | zaj-000 | nhundi |
Burduna | bxn-000 | nhundimarru~ |
Gamilaraay | kld-000 | nhundu |
Gamilaraay | kld-000 | nhunduu |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhunduu |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhunduu |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhunduwaa |
tiếng Việt | vie-000 | như negro-spiritual |
tiếng Việt | vie-000 | như negundo |
tiếng Việt | vie-000 | như Nê-ron |
tiếng Việt | vie-000 | như névrotomie |
tiếng Việt | vie-000 | nhung |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng |
Bahnar | bdq-000 | nhŭng |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng |
tiếng Việt | vie-000 | nhứng |
tiếng Việt | vie-000 | những |
Halang | hal-000 | ʼnhùng |
tiếng Việt | vie-000 | như ngà |
tiếng Việt | vie-000 | những ai |
tiếng Việt | vie-000 | nhung an |
tiếng Việt | vie-000 | những ân huệ |
tiếng Việt | vie-000 | Những bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng binh |
tiếng Việt | vie-000 | những cái ấy |
tiếng Việt | vie-000 | những cái bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | những cái bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | những cái cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | những cái chung |
tiếng Việt | vie-000 | những cái còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | những cái còn thừa |
tiếng Việt | vie-000 | những cái có thật |
tiếng Việt | vie-000 | những cái kể trên |
tiếng Việt | vie-000 | những cái khác |
tiếng Việt | vie-000 | những cái nạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | những cái nhơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | những cái như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | những cái phụ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | những cái phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | những cái vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | những cái đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | những cái đó |
tiếng Việt | vie-000 | những cảnh nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng cao su |
tiếng Việt | vie-000 | những câu bông lơn |
tiếng Việt | vie-000 | những câu dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | những câu hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | Những câu hỏi thường gặp |
tiếng Việt | vie-000 | những câu khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | Những Câu Thường Hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | những cây cản |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng chéo |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng chìm |
tiếng Việt | vie-000 | những chi tiết nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | những chữ cái hoa |
tiếng Việt | vie-000 | những chuyện nhỏ nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | những chuyện như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | những chữ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhung cơ |
tiếng Việt | vie-000 | những cọc rào |
tiếng Việt | vie-000 | nhung công |
tiếng Việt | vie-000 | Những con Hổ giải phóng Tamil |
tiếng Việt | vie-000 | Những con mọt vàng |
tiếng Việt | vie-000 | những con rối |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng cũng |
tiếng Việt | vie-000 | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn |
tiếng Việt | vie-000 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer |
tiếng Việt | vie-000 | Những cuộc đời song hành |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng cựu |
tiếng Việt | vie-000 | những cú đấm |
tiếng Việt | vie-000 | nhung dài lông |
tiếng Việt | vie-000 | những dẫn xuất sunfo |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng dầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhung dẽ tuyết |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhungga |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhungga |
Yuwaalayaay | kld-002 | Nhunggabarra |
Nhirrpi | ynd-001 | nhunggani |
Nhirrpi | ynd-001 | nhungganuRu |
tiếng Việt | vie-000 | Những giải thưởng cá nhân cấp câu lạc bộ của UEFA |
Bayungu | bxj-000 | nhunggurn |
Dhalandji | dhl-000 | nhunggurn |
Kami | kcu-000 | nhungʼha |
tiếng Việt | vie-000 | nhung hàng |
tiếng Việt | vie-000 | những hiệp sĩ |
Kami | kcu-000 | nhungʼhila goya |
tiếng Việt | vie-000 | Những hình vẽ trên cao nguyên Nazca |
tiếng Việt | vie-000 | những hứng thú |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng ít ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhung kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | những kẻ bỏ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | Những kẻ thiện tâm |
tiếng Việt | vie-000 | những kẻ thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | những kẻ vô tội |
tiếng Việt | vie-000 | những kẻ đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | những khách hàng |
tiếng Việt | vie-000 | những khách quen |
tiếng Việt | vie-000 | Những khám phá lớn về địa lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhung khí |
tiếng Việt | vie-000 | Những khoản rò rỉ |
Jiwarli | dze-000 | nhungkurn |
tiếng Việt | vie-000 | những kỷ niệm |
tiếng Việt | vie-000 | những là |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhũng lạm |
tiếng Việt | vie-000 | Những linh hồn chết |
tiếng Việt | vie-000 | những loại sách ế |
tiếng Việt | vie-000 | những lời |
tiếng Việt | vie-000 | những lời lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | những lời nói suông |
tiếng Việt | vie-000 | những lời đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhung lông |