tiếng Việt | vie-000 |
nhử mồi |
English | eng-000 | decoy |
English | eng-000 | lure |
English | eng-000 | luringly |
français | fra-000 | amorcer |
français | fra-000 | appâter |
français | fra-000 | leurrer |
italiano | ita-000 | adescare |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | giương bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | nhử |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rủ |
tiếng Việt | vie-000 | thả mồi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lửa |