PanLinx

tiếng Việtvie-000ống truyền nước
tiếng Việtvie-000ông từ
tiếng Việtvie-000ông tự
tiếng Việtvie-000ông tướng
Uyghurcheuig-001öngtür-
Uyghurcheuig-001öngtürmek
Uyghurcheuig-001öngtürme mashina
Uyghurcheuig-001öngtürüp tökmek
Uyghurcheuig-001öngtürüsh qurulmisi
tiếng Việtvie-000ống tuýp
tiếng Việtvie-000ống túyp
tiếng Việtvie-000ống tỳ
Imbonguimo-000oNgu
Kelakcl-000oNgu
Dutton Speedwordsdws-000on-gu
Dutton Speedwordsdws-000ongu
Sukumasuk-000ongu
Gabrigab-000óngu
Dormogab-001óngu
valdugèispms-002öngu
Rungarou-000oNgu5e
Rungarou-000oNgu5u
Sihajmc-002ongua
Wanjiwbi-000ongua
ɔl Maamas-000ong'uan
Sihajmc-002ongua ninsha
Englisheng-000on guard
Englisheng-000on-guard
Englisheng-000on guard against
Englisheng-000on guard position
tiếng Việtvie-000ở ngực
Uyghurcheuig-001ong uchtin kirish
Maba Mabangmde-000ongudi-k
lingaedje walonwln-000ongue
langue picardepcd-000ôngue
Wanuku rimayqub-000onguena
françaisfra-000onguent
langue picardepcd-000onguent
françaisfra-000onguent armaire
françaisfra-000onguent dermique balsamique
françaisfra-000onguent mercurial
teketeg-000ongúgù
teketeg-000ongúgú
Tâi-gínan-003ŏng-ūi
françaisfra-000onguiculé
françaisfra-000onguiforme
føroysktfao-000ongul
nynorsknno-000ongul
françaisfra-000ongule
lenghe furlanefur-000ongule
françaisfra-000ongulé
lenghe furlanefur-000òngule
françaisfra-000onguligrade
Uyghurcheuig-001ong ulimaq
íslenskaisl-000öngull
íslenskaisl-000öngull önglar
íslenskaisl-000öngulsár
íslenskaisl-000Öngulsey
Uyghurcheuig-001on gültajliq aptapperes
íslenskaisl-000öngultaumur
Chimbukue-000ongumuglo nuglo
Türkçetur-000on gün
Maba Mabangmde-000ongun
Türkçetur-000ongun
èdè Yorùbáyor-000ońgun
türkmençetuk-000ongunde
tiếng Việtvie-000ống ủng
Haliahla-000ongungon-pien
teketeg-000ongúngú
Türkçetur-000on günlük
Türkçetur-000ongunluk
Türkçetur-000on günlük zaman
türkmençetuk-000ongunlyk
èdè Yorùbáyor-000ońgun-márùn-ún
èdè Yorùbáyor-000ońgun-mẹ́fà
èdè Yorùbáyor-000ońgun-mẹ́jọ
èdè Yorùbáyor-000ońgun-mẹ́rin
èdè Yorùbáyor-000ońgun-mẹ́ta
èdè Yorùbáyor-000ońgun-mẹ́wàá
Englisce sprǣcang-000ongunnon
Nederlandsnld-000ongunst
Nederlandsnld-000ongunstig
magyarhun-000öngúny
Kiboshojmc-001onguo
Kyivunjovun-000onguo
tiếng Việtvie-000ống uốn tóc
Uyghurcheuig-001öngüp kétidighan boyaqlar
Uyghurcheuig-001öngüp ketken
Uyghurcheuig-001öngüp ketken pochta markisi
Uyghurcheuig-001öngüp ketmek
íslenskaisl-000öngur
Nyanggwarabfa-003oNg~ura
euskaraeus-000ongura
Mkuurof-001ongura
Uyghurcheuig-001ongushiszliq kishini eqil tapturidu
Uyghurcheuig-001ongushluq
Uyghurcheuig-001ongushluq alametler
Uyghurcheuig-001ongushluq axirlishish
Uyghurcheuig-001ongushluq bolmaq
Uyghurcheuig-001ongushluq bolup chiqmaq
Uyghurcheuig-001ongushluq élip barmaq
Uyghurcheuig-001ongushluq muhitta yashimaq
Uyghurcheuig-001ongushluq ötüp ketmek
Uyghurcheuig-001ongushluq pursettin paydilanmaq
Uyghurcheuig-001ongushluq sharait
Uyghurcheuig-001ongushluq waqitta xizmettin chékinmek
Uyghurcheuig-001ongushluq weziyette turmaq
Uyghurcheuig-001ongushluq yétip barmaq
Uyghurcheuig-001ongushsiz
Uyghurcheuig-001ongushsiz ehwal
Uyghurcheuig-001ongushsiz ehwalda qalmaq
Uyghurcheuig-001ongushsizlik
Uyghurcheuig-001ongushsizliq
Uyghurcheuig-001ongüshsizliq
Uyghurcheuig-001ongushsizliq élip kelmek
Uyghurcheuig-001ongushsizliqqa qanche köp uchrisa
Uyghurcheuig-001ongushsizliqqa seweb bolmaq
Uyghurcheuig-001ongushsizliqqa uchratmaq
Uyghurcheuig-001ongushsizliqqa uchrimaq
Uyghurcheuig-001ongushsizliqqa yoluqqandimu kötürüp kételeydighan
Uyghurcheuig-001ongushsiz sharait
Uyghurcheuig-001ongushsuzluq
Koyokoh-000ongúsu
Nihongojpn-001ongusutorōmu
Nederlandsnld-000onguur
Vuhlkansuart-009on-guv-nafek
tiếng Việtvie-000ở nguyên chỗ
tiếng Việtvie-000ông vãi
tiếng Việtvie-000ông vải
tiếng Việtvie-000ống vặn căng
tiếng Việtvie-000ong vẽ
tiếng Việtvie-000ong vẽ châu Âu
íslenskaisl-000öngvegi
tiếng Việtvie-000ống venturi
íslenskaisl-000öngvit
tiếng Việtvie-000ống vố
tiếng Việtvie-000ống vòi
tiếng Việtvie-000ống vôi
tiếng Việtvie-000ống vòi rồng
tiếng Việtvie-000ống vô tuyến
tiếng Việtvie-000ong vò vẽ
tiếng Việtvie-000ông vua nhỏ
Kenirof-002ongwa
teketeg-000ongwà
nzd-000ongwan
Anishinaabemowinciw-000ongwana
Murik-Kuparmtf-000ongwe
Murik-Kuparmtf-000ongweː
Holoholohoo-000-ongwě14
Uyghurcheuig-001ong wéktor
Luba-Lulualua-000-ongwela
Koyokoh-000ongwelé
teketeg-000ongwélé
Sambahsa-mundialectart-288ongwen
Uyghurcheuig-001ong we sol aylanma
Uyghurcheuig-001ong winta
Goshuteshh-005onʼgwitc-a-wünt
Goshuteshh-005onʼgwitcawünt
teketeg-000ongwò
Arrernteare-000ongwoorna
Bumaboh-000ongwɔy
Koyokoh-000ongwɛ ndzɛ
Patwajam-000ongx
tiếng Việtvie-000ông xã
tiếng Việtvie-000ống xả
tiếng Việtvie-000ống xả hơi
tiếng Việtvie-000ống xăm
tiếng Việtvie-000ông xanh
Uyghurcheuig-001ongxay
tiếng Việtvie-000ong xây tổ
tiếng Việtvie-000ống xem thời tiết
Hànyǔcmn-003ōngxī
tiếng Việtvie-000ống xì
tiếng Việtvie-000ống xifông
tiếng Việtvie-000ống xì đồng
tiếng Việtvie-000ôngxơ
tiếng Việtvie-000ống xoắn
tiếng Việtvie-000ống xoắn ruột gà
tiếng Việtvie-000ống xối
tiếng Việtvie-000ống xy-lanh
Konzokoo-000ongya
Uyghurcheuig-001ong yan
Uyghurcheuig-001ong yandiki dijorni kémichi
Uyghurcheuig-001ong yandiki hemrah qiz
Uyghurcheuig-001ong yantuluq
Uyghurcheuig-001ong yapraq
Ngolinlo-000ongyen
Runyankorenyn-000ongyera
Runyoronyo-000ongyera
Runyoronyo-000ongyera oburaira
Uyghurcheuig-001ong yetküzush funksiyisi
Runyankorenyn-000ongyezi
magyarhun-000öngyilkos
magyarhun-000öngyilkos-
magyarhun-000öngyilkos lesz
magyarhun-000öngyilkos merénylő
magyarhun-000öngyilkos módon
magyarhun-000öngyilkosság
magyarhun-000öngyilkosságba kerget
magyarhun-000öngyilkosság gondolatával foglalkozik
magyarhun-000öngyilkossági
magyarhun-000öngyilkossági kísérlet
magyarhun-000öngyilkossági kísérletet tesz
magyarhun-000öngyilkosságot kísérel meg
magyarhun-000öngyilkosságot követ
magyarhun-000öngyilkosságot követ el
magyarhun-000öngyilkos támadás
Arrernteare-000ongyinya
Bontoc—Guinaanglbk-002ongyod
Guina-ang Bontoc (generic orthography)lbk-009ongyod
Uyghurcheuig-001ong yol
Uyghurcheuig-001ong yönilish
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik aghma bésim
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik baghlighuch
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik biriktürüsh
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik chéchilish
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik déduksiye sistémisi
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik dolqun
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik éniqlima zenjiri
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik heriket
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik höjjet
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik impuls
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik izdesh
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik jüpligüch
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik kirgüzüsh
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik kuplér
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik mölcherligüch
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik oqush
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik oram guruppisi
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik otturiche tok
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik özgertküch
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik qanal
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik qaytma dolqun
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik quwwet
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik quwwet serpiyati
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik sanighuch
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik shawqun
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik signal
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik signal yoli
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik süniy hemrah
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik tartma sim
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik tok
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik tok bésimi
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik tokning qarshiliqi
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik tokning zichliqi
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik tok yoli
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik tüzitish
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik ulash usuli
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik xulase
Uyghurcheuig-001ong yönilishlik zenjir usuli
Uyghurcheuig-001ong yönilishte sanash
Uyghurcheuig-001ong yönilishte zenjir ulash
Uyghurcheuig-001ong yönishlik boshluq
Englisce sprǣcang-000ongyte
magyarhun-000öngyújtásból eredő durrogás
magyarhun-000öngyújtó
magyarhun-000öngyulladás
oʻzbekuzn-000o‘ng-yuqoriga yo‘nalish
Uyghurcheuig-001öng yüz
Uyghurcheuig-001ong yüzlük qayturush
Loribnt-002ongyɛ́l
Taioaan-oenan-002ongzuo
íslenskaisl-000öngþveiti
tiếng Việtvie-000ống đái
tiếng Việtvie-000ống đá mài
tiếng Việtvie-000ống đàn ống
tiếng Việtvie-000ong đào lỗ
tiếng Việtvie-000ong đất
tiếng Việtvie-000ống đặt dây cáp
tiếng Việtvie-000ống đấu nối
tiếng Việtvie-000ống đếm giọt
tiếng Việtvie-000ống để thay
tiếng Việtvie-000ông địa
tiếng Việtvie-000ống địch
tiếng Việtvie-000ống điện quang
tiếng Việtvie-000ống điện thoại
tiếng Việtvie-000ống điện tử
tiếng Việtvie-000ống điếu
tiếng Việtvie-000ống điếu dài
tiếng Việtvie-000ống điếu hoà bình
tiếng Việtvie-000ống điếu ngắn
tiếng Việtvie-000ong đờ
tiếng Việtvie-000ống đo
tiếng Việtvie-000ống đỡ
tiếng Việtvie-000ống đo khí
tiếng Việtvie-000ông đồng
tiếng Việtvie-000ống đong
tiếng Việtvie-000ống đo nước
tiếng Việtvie-000ống đổ rác
tiếng Việtvie-000ống đo rượu
tiếng Việtvie-000ống đót
tiếng Việtvie-000ong đực
tiếng Việtvie-000ong đục gỗ
tiếng Việtvie-000ống đun
tiếng Việtvie-000ống đứng


PanLex

PanLex-PanLinx