tiếng Việt | vie-000 | pháp cấm |
tiếng Việt | vie-000 | pháp cảnh |
bjedough | ady-001 | pʰapcˀe |
tiếng Việt | vie-000 | pháp chế |
tiếng Việt | vie-000 | pháp chủ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp danh |
tiếng Việt | vie-000 | pháp duyên |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp gia |
tiếng Việt | vie-000 | pháp gia |
tiếng Việt | vie-000 | pháp giá |
tiếng Việt | vie-000 | pháp giới |
Bungain | but-000 | ph~aph~ |
Bungain | but-000 | pʰapʰ |
isiNdebele | nde-000 | -phapha |
tshiVenḓa | ven-000 | -phapha |
aymar aru | ayr-000 | phapha |
South Central Dinka | dib-000 | phapha |
Ikalanga | kck-000 | phapha |
Komo | kmw-000 | phapha |
isiZulu | zul-000 | ph~aph~a |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | pʰapʰa |
tiếng Việt | vie-000 | phá phách |
Miranya | boa-001 | ph~aph~ach~3 |
Tâi-gí | nan-003 | pha-pha-cháu |
tshiVenḓa | ven-000 | phaphadzi |
arevelahayeren | hye-002 | pʰapʰagel |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hải |
Cofán | con-000 | pʰapʰakʰo |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphakyha |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphakyhi |
tshiVenḓa | ven-000 | -phaphala |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphalala |
Setswana | tsn-000 | pʰápʰálálà |
isiNdebele | nde-000 | phaphalaza |
tshiVenḓa | ven-000 | -phaphama |
isiNdebele | nde-000 | phaphama |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphama |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphamala |
isiNdebele | nde-000 | -phaphamela |
isiZulu | zul-000 | phaphamelisa |
tshiVenḓa | ven-000 | phaphana |
Pumā | pum-000 | phaphar |
Epena | sja-000 | pʰãpʰãʼraa |
xiTsonga | tso-000 | phapharati |
South Central Dinka | dib-000 | phaphasa |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphasela |
Setswana | tsn-000 | pʰàpʰàsɛ̀là |
tshiVenḓa | ven-000 | -phaphata |
Komo | kmw-000 | phaphata |
isiNdebele | nde-000 | phaphatheka |
tshiVenḓa | ven-000 | phaphathi |
Setswana | tsn-000 | pʰàpʰàtʰí |
Komo | kmw-000 | phaphatisa |
Komo | kmw-000 | phaphatisa oki |
chiCheŵa | nya-000 | phaphatiza |
Setswana | tsn-000 | pʰápʰáúlà |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphaulezha |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphautha |
Epena | sja-000 | pʰapʰãyo-hõ-ʼmia |
isiNdebele | nde-000 | -phaphazela |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hệ |
Komo | kmw-000 | phaphean |
tshiVenḓa | ven-000 | -phaphedza |
Shekgalagari | xkv-000 | phaphela |
tiếng Việt | vie-000 | pha phiến tinh |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hiệu |
isiXhosa | xho-000 | phaphile |
tiếng Việt | vie-000 | pha phin |
Bora | boa-000 | pháphiʔčhïḯ |
South Central Dinka | dib-000 | phapho |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hoa |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hoán vị |
tiếng Việt | vie-000 | pháp học |
tiếng Việt | vie-000 | pháp hội |
italiano | ita-000 | phaphola |
Urdu | urd-002 | phaphoñdi |
Paasaal | sig-000 | ph~aph~ori7 |
arevelahayeren | hye-002 | pʰapʰukˀ |
isiNdebele | nde-000 | -phaphula |
South Central Dinka | dib-000 | phaphula-phaphula |
English | eng-000 | Phaphund |
português | por-000 | Phaphund |
tiếng Việt | vie-000 | phá phù phép |
English | eng-000 | Phapitreron |
Latina Nova | lat-003 | Phapitreron |
português | por-000 | Phapitreron |
Latina Nova | lat-003 | Phapitreron amethystina |
Latina Nova | lat-003 | Phapitreron brunneiceps |
português | por-000 | Phapitreron brunneiceps |
Latina Nova | lat-003 | Phapitreron cinereiceps |
Nederlands | nld-000 | Phapitreron cinereiceps |
português | por-000 | Phapitreron cinereiceps |
Latina Nova | lat-003 | Phapitreron leucotis |
português | por-000 | Phapitreron leucotis |
tiếng Việt | vie-000 | pháp khí |
tiếng Việt | vie-000 | pháp khoa |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lại |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lam |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lan tây |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lí |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lịnh |
tiếng Việt | vie-000 | pháp loa |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp luân |
tiếng Việt | vie-000 | pháp luân |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp Luân Công |
tiếng Việt | vie-000 | pháp luật |
tiếng Việt | vie-000 | pháp luật học |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lực |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lý |
tiếng Việt | vie-000 | pháp môn |
tiếng Việt | vie-000 | pháp ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | phạp nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | pháp nhân |
tiếng Việt | vie-000 | pháp nhân hóa |
Shekgalagari | xkv-000 | phapogo |
Shekgalagari | xkv-000 | phaposi |
Setswana | tsn-000 | phaposi ya boapeelo |
Setswana | tsn-000 | phaposi ya bonno |
Setswana | tsn-000 | phaposi ya borobalo |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới bay |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phới trên không |
tiếng Việt | vie-000 | phấp phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phập phồng |
tiếng Việt | vie-000 | pháp phục |
GSB Mangalore | gom-001 | phappLaa maaDDii |
GSB Mangalore | gom-001 | phappur |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp quan |
tiếng Việt | vie-000 | pháp quan |
tiếng Việt | vie-000 | pháp quan tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | pháp quốc |
tiếng Việt | vie-000 | pháp quy |
tiếng Việt | vie-000 | pháp quyền |
English | eng-000 | PHA process |
English | eng-000 | Phaps |
Esperanto | epo-000 | Phaps |
latine | lat-000 | Phaps |
Latina Nova | lat-003 | Phaps |
Türkçe | tur-000 | Phaps |
Pumā | pum-000 | phaps |
tiếng Việt | vie-000 | pháp sáng |
Latina Nova | lat-003 | Phaps chalcoptera |
Latina Nova | lat-003 | phaps chalcoptera |
latine | lat-000 | phaps chaloptera |
Latina Nova | lat-003 | Phaps elegans |
Latina Nova | lat-003 | Phaps histrionica |
português | por-000 | Phaps histrionica |
tiếng Việt | vie-000 | pháp sư |
tiếng Việt | vie-000 | pháp sự |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tắc |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tạng |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tân xã |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp-tây-lan |
tiếng Việt | vie-000 | pháp thân |
tiếng Việt | vie-000 | pháp thí |
tiếng Việt | vie-000 | pháp thuật |
tiếng Việt | vie-000 | pháp thức |
tiếng Việt | vie-000 | pháp thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | pháp thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tịch |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp tỉ nghìn triệu |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tính |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tòa |
tiếng Việt | vie-000 | pháp trị |
tiếng Việt | vie-000 | pháp trình |
tiếng Việt | vie-000 | pháp trường |
tiếng Việt | vie-000 | pháp truyền kinh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tướng |
tiếng Việt | vie-000 | pháp tuyến |
chiCheŵa | nya-000 | phapu |
Chincha Buliwya | qul-000 | phapu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phapu |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp văn |
tiếng Việt | vie-000 | pháp văn |
tiếng Việt | vie-000 | pháp vị |
tiếng Việt | vie-000 | pháp viện |
tiếng Việt | vie-000 | pháp viện tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | pháp việt |
tiếng Việt | vie-000 | pháp võng |
tiếng Việt | vie-000 | pháp vũ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp vương |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp xâm lược Ai Cập |
tiếng Việt | vie-000 | Pháp Xứng |
tiếng Việt | vie-000 | pháp y |
tiếng Việt | vie-000 | pháp y khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | pháp đàn |
tiếng Việt | vie-000 | pháp đăng |
tiếng Việt | vie-000 | pháp đạo |
tiếng Việt | vie-000 | pháp điển |
tiếng Việt | vie-000 | pháp điển Do-thái |
tiếng Việt | vie-000 | pháp điển hóa |
tiếng Việt | vie-000 | pháp điều |
tiếng Việt | vie-000 | pháp đình |
tiếng Việt | vie-000 | pháp định |
tiếng Việt | vie-000 | pháp định số |
tiếng Việt | vie-000 | pháp đồ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp độ |
tiếng Việt | vie-000 | pháp đo sáng |
Setswana | tsn-000 | pʰápʊ̀sí |
Pumā | pum-000 | phapʌr |
Kuy | kdt-000 | phAq |
Comox | coo-000 | ph~aq7am |
isiNdebele | nde-000 | phaqaza |
Chincha Buliwya | qul-000 | phaqcha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqcha |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phaqcha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqchay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phaqchay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqchiri |
Aymara | aym-000 | phaqhalli |
aymar aru | ayr-000 | phaqhalli |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqma |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phaqma |
Chincha Buliwya | qul-000 | phaqsa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsay |
Chincha Buliwya | qul-000 | phaqsayoq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsayoq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsayuh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsayuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsayux |
Hakkafa | hak-001 | phaqseg |
Chincha Buliwya | qul-000 | phaqsi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqsi pʼunchaw |
tiếng Việt | vie-000 | phá qua |
tiếng Việt | vie-000 | phá quấy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaqut |
English | eng-000 | Phar. |
Sambahsa-mundialect | art-288 | phar |
filename extensions | art-335 | phar |
bod skad | bod-001 | phar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phar |
Pumā | pum-000 | phar |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phar |
Roman | rmc-000 | phar |
Romani čhib | rom-000 | phar |
mi na | txg-002 | phar |
Nyah Kur | cbn-000 | ph~ar |
Embera | cmi-000 | ph~ar |
Rabha | rah-000 | ph~ar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phâr |
Shabo | sbf-000 | pʰaːr |
Glottocode | art-327 | phar1238 |
Bahnar | bdq-000 | pha-ra |
aymar aru | ayr-000 | phara |
Pumā | pum-000 | phara |
Urin Buliwya | quh-000 | phara |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phara |
Thracian | txh-000 | phara |
tshiVenḓa | ven-000 | phara |
saṃskṛtam | san-001 | phara- |
Embera | cmi-000 | ph~a*ra |
Kuru | gdr-008 | ph~ara |
Gidra | gdr-000 | pʰara |
Gidra | gdr-000 | pʰaːra |
Setswana | tsn-000 | pʰàrà |
Wapishana | wap-000 | pʰarããkʰa |
Ikalanga | kck-000 | pharachuti |
Wapishana | wap-000 | pʰarada-kʰarɨ |
Wapishana | wap-000 | -pʰarada-n |
Wapishana | wap-000 | pʰarada-n |
Shekgalagari | xkv-000 | pharagatha |
Shekgalagari | xkv-000 | pharagobe |
English | eng-000 | Pharaildis |
Nederlands | nld-000 | Pharaïldis van Gent |
Roman | rmc-000 | pharajipe |
GSB Mangalore | gom-001 | pharak |
Sharpa | xsr-002 | pharak |
Shekgalagari | xkv-000 | pharakano |
Setswana | tsn-000 | pʰárákánɔ̀ |
Urdu | urd-002 | phaRakna |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰarako |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰarakotɛc |
Murik | mtf-001 | ph~aram |
Murik | mtf-001 | pʰaram |
tshiVenḓa | ven-000 | -pharama |
Ikalanga | kck-000 | pharama |
Shekgalagari | xkv-000 | pharama |
Setswana | tsn-000 | pʰàràmà |
français | fra-000 | pharamineux |
čeština | ces-000 | Pharamond |
Deutsch | deu-000 | Pharamond |
English | eng-000 | Pharamond |
français | fra-000 | Pharamond |
Nederlands | nld-000 | Pharamond |
bokmål | nob-000 | Pharamond |
română | ron-000 | Pharamond |
svenska | swe-000 | Pharamond |