italiano | ita-000 | phasmid dirigono |
Deutsch | deu-000 | Phasmide |
français | fra-000 | phasmide |
français | fra-000 | phasmidé |
English | eng-000 | Phasmidea |
Deutsch | deu-000 | Phasmiden |
English | eng-000 | Phasmidia |
suomi | fin-000 | Phasmidia |
Latina Nova | lat-003 | Phasmidia |
suomi | fin-000 | Phasmidia-luokka |
English | eng-000 | phasmid insect |
English | eng-000 | phasmids |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmiki |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmiku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmima |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmina |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasminta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmiqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmix sijwi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phasmiy |
English | eng-000 | Phasmodes |
português | por-000 | Phasmodes |
English | eng-000 | phasmophobia |
italiano | ita-000 | phasmophobia |
français | fra-000 | phasmoptère |
chiCheŵa | nya-000 | phaso |
latine | lat-000 | phasocolomyidae |
English | eng-000 | phasograph |
English | eng-000 | phasometer |
Thong Boi | hak-003 | pha son |
English | eng-000 | phason |
English | eng-000 | phason mode |
Thong Boi | hak-003 | phaʼ son thew |
Deutsch | deu-000 | Phasor |
English | eng-000 | phasor |
español | spa-000 | phasor |
English | eng-000 | phasor admittance |
English | eng-000 | phasor argument |
English | eng-000 | phasor current |
English | eng-000 | phasor deconvolution |
English | eng-000 | phasor diagram |
English | eng-000 | phasor difference |
English | eng-000 | phasor equation |
English | eng-000 | phasor function |
English | eng-000 | phasor graph |
English | eng-000 | phasor induction log |
English | eng-000 | phasor log |
English | eng-000 | phasor power |
English | eng-000 | phasor power factor |
English | eng-000 | phasor product |
English | eng-000 | phasor quantity |
English | eng-000 | phasotron |
English | eng-000 | phasotropy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaspa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaspay |
škošmi zəvůk | isk-000 | pʰast |
škošmi zəvůk | isk-000 | pʰaː st |
'eüṣkara | eus-002 | ’pʰaṣta |
aymar aru | ayr-000 | phastaña |
suomi | fin-000 | pH-asteikko |
Zazaki | diq-000 | phasti |
Isáŋyáthi | dak-000 | phasú |
Sisítuŋwaŋ | dak-001 | phasú |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | phasú |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | ph~asu |
Dakȟóta | dak-002 | pȟasú |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | pȟasú |
tiếng Việt | vie-000 | phá sự im lặng |
Ikalanga | kck-000 | phasula |
tiếng Việt | vie-000 | phá sương mù |
tshiVenḓa | ven-000 | phaswa |
tshiVenḓa | ven-000 | phaswana |
English | eng-000 | Phaswane Mpe |
suomi | fin-000 | Phaswane Mpe |
tiếng Việt | vie-000 | Phật |
English | eng-000 | phat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phat |
Tangsa | nst-000 | phat |
Rhade | rad-000 | phat |
Sindangan Subanun | syb-000 | phat |
Damia-baśa | dml-000 | ph~at |
Kam Zhanglu | doc-002 | ph~at |
Zhanglu Dong | doc-004 | ph~at |
Shuiqing Sui | swi-002 | ph~at |
Then | tct-000 | ph~at |
Lianshan Central Hongshuihe Zhuang | zch-003 | ph~at |
ລາວ | lao-000 | phát |
phasa thai | tha-001 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | phạt |
tiếng Việt | vie-000 | phất |
tiếng Việt | vie-000 | phật |
tiếng Việt | vie-000 | phắt |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰat˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰat˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰat˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰat˩ |
Bungain | but-000 | pʰat̪ |
Dong | kmc-000 | pʰāt |
Wuming | zyb-001 | phat13 |
Fu | zyg-001 | pʰat̚³³ |
Nong | zyg-004 | pʰaːt̚³⁴ |
Yangzhou | zyg-002 | pʰat̚⁴⁴ |
Yanshan | zhn-000 | phat.7 fa.4 |
Lianshan | zln-000 | phat.8 |
Sesotho sa Leboa | nso-000 | Phata |
Ikalanga | kck-000 | phata |
Runa Simi | que-000 | phata |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | phata |
Urin Buliwya | quh-000 | phata |
Chincha Buliwya | qul-000 | phata |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phata |
Impapura | qvi-000 | phata |
Setswana | tsn-000 | phata |
Shekgalagari | xkv-000 | phata |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | pháta |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰata |
Tirio | bmz-000 | pʰat̪a |
Setswana | tsn-000 | pʰátá |
Epena | sja-000 | ʼpʰata |
tiếng Việt | vie-000 | phá tặc |
Gàidhlig | gla-000 | phataca Macàthuach |
Gaeilge | gle-000 | phataca Mhacao |
Urin Buliwya | quh-000 | phatachiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phatachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phatachiy |
Gāndhāri | pgd-000 | phaṭadi |
Latina Nova | lat-003 | Phataginus tricuspis |
Shekgalagari | xkv-000 | phatakano |
Shekgalagari | xkv-000 | phatakanya |
Shekgalagari | xkv-000 | phatalala |
Shekgalagari | xkv-000 | phatalalwa |
Shekgalagari | xkv-000 | phatalazha |
Shekgalagari | xkv-000 | phatalazhwa |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm |
chiCheŵa | nya-000 | phatamasamba |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm bật hơi |
tiếng Việt | vie-000 | phátâm bật hơi |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm chói tai |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm gốc lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm học |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm mềm hơn |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm ở lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm rõ |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm r trong cổ |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm rung lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm sai |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm xuýt |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm đúng |
tiếng Việt | vie-000 | phát âm được |
tiếng Việt | vie-000 | phá tan |
tiếng Việt | vie-000 | phá tán |
tiếng Việt | vie-000 | phá tân |
aymar aru | ayr-000 | phat'aña |
aymar aru | ayr-000 | phatʼaña |
Aymara | aym-000 | phatanka |
aymar aru | ayr-000 | phatanka |
Aymara | aym-000 | pʰatanka |
tiếng Việt | vie-000 | phá tan tành |
tiếng Việt | vie-000 | pha tạp |
chiCheŵa | nya-000 | phata phata |
aymar aru | ayr-000 | phat'arapiña |
aymar aru | ayr-000 | phatʼarapiña |
Urin Buliwya | quh-000 | phatasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phatasqa |
Chincha Buliwya | qul-000 | phatatatay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phatatatay |
Urin Buliwya | quh-000 | phatay |
Chincha Buliwya | qul-000 | phatay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phatay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phatay |
aymar aru | ayr-000 | phat'ayaña |
aymar aru | ayr-000 | phatʼayaña |
tiếng Việt | vie-000 | phật Bà |
tiếng Việt | vie-000 | phật bà |
tiếng Việt | vie-000 | phát ban |
tiếng Việt | vie-000 | phát bắn |
tiếng Việt | vie-000 | phát bẳn |
tiếng Việt | vie-000 | phát bằng cho |
tiếng Việt | vie-000 | phát bắn thử |
tiếng Việt | vie-000 | phát bắn tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | phát bắn được |
tiếng Việt | vie-000 | phát bất thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | phát bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu liều |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu sai |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu về |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu ý kiên |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | phát binh |
tiếng Việt | vie-000 | phát bố |
tiếng Việt | vie-000 | phạt bội ước |
tiếng Việt | vie-000 | phát bóng |
tiếng Việt | vie-000 | phát bực |
tiếng Việt | vie-000 | phát buồn ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | phạt cấm túc |
tiếng Việt | vie-000 | phát canh |
tiếng Việt | vie-000 | phật cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phát cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phát cáu |
tiếng Việt | vie-000 | phát chán |
tiếng Việt | vie-000 | phát chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phát chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phát cho |
tiếng Việt | vie-000 | phát chuyển nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phạt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | phạt cổ rễ |
tiếng Việt | vie-000 | phát cước |
tiếng Việt | vie-000 | phát cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | phát dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | phát dục |
tiếng Việt | vie-000 | phát dương |
Deutsch | deu-000 | Phat Farm |
English | eng-000 | Phat Farm |
français | fra-000 | Phat Farm |
tiếng Việt | vie-000 | phật gia |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | phạt giam |
tiếng Việt | vie-000 | Phật giáo |
tiếng Việt | vie-000 | phát giáo |
tiếng Việt | vie-000 | phật giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Phật giáo Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | Phật giáo Tây Tạng |
tiếng Việt | vie-000 | Phật giáo Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Phật giáo Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Phật gia quyền |
tiếng Việt | vie-000 | phật giới |
tiếng Việt | vie-000 | phạt góc |
Kopar | xop-000 | ph~ath~ |
Kopar | xop-000 | pʰatʰ |
Tirio | bmz-000 | pʰaːtʰ |
isiNdebele | nde-000 | -phatha |
isiZulu | zul-000 | -phatha |
chiCheŵa | nya-000 | phatha |
tshiVenḓa | ven-000 | phatha |
Shekgalagari | xkv-000 | phatha |
tshiVenḓa | ven-000 | phaṱha |
tiếng Việt | vie-000 | phá thai |
tiếng Việt | vie-000 | phật hải |
Aʼtong | aot-000 | ph~ath~al |
tiếng Việt | vie-000 | phá thân |
tiếng Việt | vie-000 | phát hãn |
tshiVenḓa | ven-000 | phaṱhane |
tiếng Việt | vie-000 | Phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | Phát hành công cộng |
tiếng Việt | vie-000 | phát hành lại |
tiếng Việt | vie-000 | phá thành lũy |
aymar aru | ayr-000 | phathanka |
tshiVenḓa | ven-000 | phaṱhaphaṱhane |
arevelahayeren | hye-002 | pʰatʰatʰel |
dansk | dan-000 | Pha That Luang |
Deutsch | deu-000 | Pha That Luang |
English | eng-000 | Pha That Luang |
français | fra-000 | Pha That Luang |
Nederlands | nld-000 | Pha That Luang |
tiếng Việt | vie-000 | Pha That Luang |
tiếng Việt | vie-000 | phá thế cô lập |
tshiVenḓa | ven-000 | phaṱhela |
isiZulu | zul-000 | phathelene nomnyuzik |
tiếng Việt | vie-000 | pha thêm |
tiếng Việt | vie-000 | pha thêm nước |
tiếng Việt | vie-000 | pha thêm rượu |
tiếng Việt | vie-000 | phát hết |
chiCheŵa | nya-000 | phathi |
Shekgalagari | xkv-000 | phathi |
tshiVenḓa | ven-000 | phaṱhi |
Setswana | tsn-000 | pʰátʰí |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | Phát hiện cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện lại |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện sai |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện thấy |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện được |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiệu |
chiCheŵa | nya-000 | phathika |
Epena | sja-000 | pʰaʼtʰikʰa |
chiCheŵa | nya-000 | phathikila |
tiếng Việt | vie-000 | phát hình |
isiNdebele | nde-000 | -phathisa |
tshiVenḓa | ven-000 | phaṱho |
tiếng Việt | vie-000 | phát hoả |
tiếng Việt | vie-000 | phát hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | phát hoàn |