tiếng Việt | vie-000 | phi ngựa đi |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | phi nguyên thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phinh |
tiếng Việt | vie-000 | phình |
tiếng Việt | vie-000 | phính |
tiếng Việt | vie-000 | phĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh |
Tâi-gí | nan-003 | phín-ha̍k kiam-iu |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhân cách |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phí nhật |
tiếng Việt | vie-000 | phình bụng |
tiếng Việt | vie-000 | phĩnh bụng |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh dân |
Tâi-gí | nan-003 | phín-hēng |
Tâi-gí | nan-003 | phín-hēng-bái |
Tâi-gí | nan-003 | phín-hēng put-liŏng |
Tâi-gí | nan-003 | phín-hēng toan-chèng |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh gạt |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | phi nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | phì nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phình lên |
tiếng Việt | vie-000 | phình mạch |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh mũi |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ nhổ |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-hoeh |
tiếng Việt | vie-000 | phinh phính |
tiếng Việt | vie-000 | phình phình |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | phình ra |
tiếng Việt | vie-000 | phính ra |
tiếng Việt | vie-000 | phình ra lại |
tiếng Việt | vie-000 | phình ra quá |
tiếng Việt | vie-000 | phình to ra |
Deutsch | deu-000 | Phini |
English | eng-000 | Phini |
West Sela | kpq-001 | phìnì |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰini |
Huli | hui-000 | pʰini |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-iām |
Bân-lâm-gú | nan-005 | phīⁿ-iām |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-ian |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-ian-a̍p |
Wapishana | wap-000 | pʰinidi |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰinil |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-im |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-im ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-im-hòa |
chiCheŵa | nya-000 | phinimini |
tshiVenḓa | ven-000 | phinimini |
Aymara | aym-000 | Phini suyu |
chiCheŵa | nya-000 | phinjili |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-kak |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-khang |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-khang ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-khang-kháu |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-khang-mn̆g pìn-kak |
Urin Buliwya | quh-000 | phinkichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkichiy |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-kin |
Tâi-gí | nan-003 | phín-kip |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkiq |
Urin Buliwya | quh-000 | phinkiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phinkiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkiykachah |
Urin Buliwya | quh-000 | phinkiykachaj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkiykachaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkiykachax |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkiy kachay |
Urin Buliwya | quh-000 | phinkiykachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phinkiykachay |
Thong Boi | hak-003 | phin ko |
Luhua | cng-006 | pʰinko |
Weigu | cng-011 | pʰinko |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-kóng |
Xuecheng | cng-012 | phin kuo |
Tâi-gí | nan-003 | phiⁿ-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-lĕng |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰinli |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰinliem |
Tâi-gí | nan-003 | phín-mĭa |
English | eng-000 | PHinn |
suomi | fin-000 | pHinn |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-nĭu |
tiếng Việt | vie-000 | phin nõn |
'eüṣkara | eus-002 | ’pʰino |
tiếng Việt | vie-000 | phì nộm |
tiếng Việt | vie-000 | phì nộn |
Tâi-gí | nan-003 | phín-păi |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-phang |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-phēⁿ-chhóan |
Tâi-gí | nan-003 | phín-phĕng |
Tâi-gí | nan-003 | phín-phĕng-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | phín-phóng |
Aymara | aym-000 | phinq'a |
aymar aru | ayr-000 | phinqʼasiña |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-sái |
Tâi-gí | nan-003 | phín-sèng |
Tâi-gí | nan-003 | phín-sèng liŏng-siān |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-siaⁿ |
台灣話 | nan-000 | phín-siau |
Bân-lâm-gú | nan-005 | phín-siau |
Tâi-gí | nan-003 | phìⁿ-siong |
Tâi-gí | nan-003 | phìⁿ-sĭu |
English | eng-000 | pH instrument |
aymar aru | ayr-000 | phiñsuña |
Runa Simi | que-000 | Phinsuyu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Phinsuyu |
Tâi-gí | nan-003 | phín-tek |
Tâi-gí | nan-003 | phiⁿ-thău |
Tâi-gí | nan-003 | phìⁿ-thău |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-thău |
Xuecheng | cng-012 | phin thoŋ |
Xuecheng | cng-012 | phin thɑ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phin thɑ |
Deutsch | deu-000 | Phintias |
English | eng-000 | Phintias |
bahasa Indonesia | ind-000 | Phintias |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Phintias |
magyar | hun-000 | Phintiasz |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-to |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-tō· |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ-tō·-iām |
Tâi-gí | nan-003 | phīⁿ tok-tok |
Yadu | cng-010 | phintsə |
aymar aru | ayr-000 | phintuna |
aymar aru | ayr-000 | phiñu |
tiếng Việt | vie-000 | phì nùng |
tiếng Việt | vie-000 | phi nước đại |
aymar aru | ayr-000 | phiñxataña |
Latina Nova | lat-003 | Phinx koechlini |
West Sela | kpq-001 | phìnyaba |
Arin | xrn-000 | pʰˈinʸ-aŋ |
tshiVenḓa | ven-000 | -phinyea |
tshiVenḓa | ven-000 | -phinyela |
Shekgalagari | xkv-000 | phinyisa |
tshiVenḓa | ven-000 | phinza |
tshiVenḓa | ven-000 | phinzhe |
diutsch | gmh-000 | phinztac |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phin ɕin |
tiếng Việt | vie-000 | phi-o |
mji nja̱ | txg-000 | phio |
Tâi-gí | nan-003 | phìo |
Tâi-gí | nan-003 | phĭo |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰio˨˦ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰio˨˧ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰio˩ |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-bīn |
tiếng Việt | vie-000 | phì ốc |
tiếng Việt | vie-000 | phi Ơ-clít |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-gia̍h |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-kè |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-kì |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-kì-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-kin |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-koàn |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-kòe |
Cymraeg | cym-000 | phiol |
Deutsch | deu-000 | Phiole |
Deutsch | deu-000 | Phiomia |
English | eng-000 | Phiomia |
italiano | ita-000 | Phiomia |
Nederlands | nld-000 | Phiomia |
Deutsch | deu-000 | Phione |
English | eng-000 | Phione |
français | fra-000 | Phione |
Nihongo | jpn-001 | Phione |
Hangungmal | kor-001 | Phione |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-păng |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-pau-á |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-pe̍h |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-pe̍h-che |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-pe̍h-hún |
Ellinika | ell-003 | phiórd |
English | eng-000 | Phi Orionis |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-siuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phìo-sò· |
mji nja̱ | txg-000 | phiow |
Hangungmal | kor-001 | phip |
'eüṣkara | eus-002 | ’pʰiper |
English | eng-000 | PHI - permanent health insurance |
English | eng-000 | Phi Persei |
suomi | fin-000 | Phi Persei |
português | por-000 | Phi Persei |
tshiVenḓa | ven-000 | -phipha |
Komo | kmw-000 | phipha |
Yaka | yaf-000 | ph~iph~a |
phasa thai | tha-001 | phíphâaksǎa |
phasa thai | tha-001 | phíphâat |
tiếng Việt | vie-000 | phi phàm |
tiếng Việt | vie-000 | phí phạm |
tiếng Việt | vie-000 | phi phận |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ phẫn |
Epena | sja-000 | pʰiʼpʰana |
tiếng Việt | vie-000 | phi pháo |
tiếng Việt | vie-000 | phi pháp |
Udihe | ude-000 | phiphasol |
tiếng Việt | vie-000 | phi phát |
English | eng-000 | phi phenomenon |
Komo | kmw-000 | --phiphi |
Komo | kmw-000 | -phiphi |
Deutsch | deu-000 | Phi Phi |
bokmål | nob-000 | Phi Phi |
español | spa-000 | Phi Phi |
tiếng Việt | vie-000 | phi phi |
Yadu | cng-010 | phiphi |
tiếng Việt | vie-000 | phì phì |
tiếng Việt | vie-000 | phì phị |
Tâi-gí | nan-003 | phĭ-phĭ |
Ngie | ngj-000 | pʰipʰi |
Komo | kmw-000 | phiphia |
Tâi-gí | nan-003 | phī-phia̍t-kìo |
Komo | kmw-000 | phiphiaɔ |
Cofán | con-000 | pʰĩpʰĩc̷ʰe |
Cofán | con-000 | pʰĩpʰĩc̷ʰia naʔe |
Nederlands | nld-000 | Phi Phi-eilanden |
tiếng Việt | vie-000 | phì phiêu |
English | eng-000 | Phi Phi island |
English | eng-000 | Phi Phi Islands |
chiCheŵa | nya-000 | phiphilitsa |
chiCheŵa | nya-000 | phiphilitso |
isiNdebele | nde-000 | -phiphiliza |
svenska | swe-000 | Phi Phi-öarna |
suomi | fin-000 | Phi Phi -saaret |
phasa thai | tha-001 | phiphiṭhp̣hạṇṯh̒ |
tshiVenḓa | ven-000 | -phiphitwa |
nynorsk | nno-000 | Phi Phi-øyane |
tiếng Việt | vie-000 | phì phò |
tiếng Việt | vie-000 | phi phong |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ phong |
phasa thai | tha-001 | phíphóp |
tiếng Việt | vie-000 | phi phù |
Yadu | cng-010 | phiphəntsə |
chiCheŵa | nya-000 | phipi |
čeština | ces-000 | Phipps |
English | eng-000 | phipps |
English | eng-000 | Phippsburg |
Volapük | vol-000 | Phippsburg |
English | eng-000 | Phipps’ hawthorn |
latine | lat-000 | Phippsia |
Latina Nova | lat-003 | Phippsia |
Latina Nova | lat-003 | Phippsia algida |
Latina Nova | lat-003 | Phippsia concinna |
latine | lat-000 | phippsia distans |
latine | lat-000 | phippsia limosa |
isiNdebele | nde-000 | -phiqika |
isiNdebele | nde-000 | -phiqila |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phiqtusqa |
tiếng Việt | vie-000 | phi qua |
tiếng Việt | vie-000 | phi quá |
tiếng Việt | vie-000 | phi quanh |
tiếng Việt | vie-000 | phi quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | phi quân sự hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phi quân sự hóa |
Luhua | cng-006 | pʰiqɑ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phir |
ਪੰਜਾਬੀ | pan-000 | phir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phîr |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰir |
Romani čhib | rom-000 | pʰir- |
tiếng Việt | vie-000 | phì ra |
tiếng Việt | vie-000 | phị ra |
Epena | sja-000 | pʰira- |
Epena | sja-000 | pʰirabai- |
Catio | cto-000 | ph~iradr3 |
Lembena | leq-000 | pʰiṛaga |
Meitei-lon | mni-001 | ph~irak |
Roman | rmc-000 | phiraschi |
Roman | rmc-000 | phirav |
Romani čhib | rom-000 | pʰir-av |
Romani čhib | rom-000 | pʰirav- |
Roman | rmc-000 | phiravav |
Selice Romani | rmc-002 | phiraven |
Selice Romani | rmc-002 | phíraven |
Aka-Jeru | akj-000 | pʰirbalo |
English | eng-000 | Phir Bhi Dil Hai Hindustani |
bokmål | nob-000 | Phir Bhi Dil Hai Hindustani |
polski | pol-000 | Phir Bhi Dil Hai Hindustani |
Serviko Romani | rmc-001 | phirďi |
Serviko Romani | rmc-001 | phirel |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phirel |
Selice Romani | rmc-002 | phíren |
South Central Dinka | dib-000 | phireya |
aymar aru | ayr-000 | phiri |
Birhor | biy-000 | phiri |
South Central Dinka | dib-000 | phiri |
italiano | ita-000 | phiri |
Ikalanga | kck-000 | phiri |
Runa Simi | que-000 | phiri |
Urin Buliwya | quh-000 | phiri |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phiri |
Setswana | tsn-000 | phiri |
Shekgalagari | xkv-000 | phiri |
cisena | seh-000 | ph~iri |
Setswana | tsn-000 | pʰìrí |
Setswana | tsn-000 | pʰírí |