Hagfa Pinyim | hak-002 | phit7 |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ tặc |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phitachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phitakuy |
tiếng Việt | vie-000 | phi tâm |
tiếng Việt | vie-000 | phí tâm |
tiếng Việt | vie-000 | phi tần |
Tâi-gí | nan-003 | phĭ-tàn |
tiếng Việt | vie-000 | phì tạo |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phitapuy |
tiếng Việt | vie-000 | phi tẩu |
Bahtssal | peb-000 | pʰiːt̪ʼˈaw |
Hakkafa | hak-001 | phitay |
Urin Buliwya | quh-000 | phitay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phitay |
Pumā | pum-000 | phitd |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phi-teh |
Sherdukpen | sdp-000 | ph~ith~a |
Northern Tujia | tji-000 | ph~ith~a |
tiếng Việt | vie-000 | phi thạch |
tiếng Việt | vie-000 | phi thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | phi thân |
tiếng Việt | vie-000 | phí thần |
Shekgalagari | xkv-000 | phithela |
tiếng Việt | vie-000 | phi thỉ |
tshiVenḓa | ven-000 | phithi |
isiNdebele | nde-000 | -phithikeza |
tiếng Việt | vie-000 | Phi thị trường |
isiNdebele | nde-000 | -phithizela |
isiNdebele | nde-000 | -phithizisa |
Neko | nej-000 | pʰitʰi-ŋ |
tiếng Việt | vie-000 | phi thời gian |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phi Thong |
Tâi-gí | nan-003 | phi-thŏ-sú |
tiếng Việt | vie-000 | phi thư |
tiếng Việt | vie-000 | phi thử |
chiCheŵa | nya-000 | phithu |
tiếng Việt | vie-000 | phi thực dân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phi thực dân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phi thực tại |
chiCheŵa | nya-000 | phithula |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phí thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phí thủy |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ thuý |
tiếng Việt | vie-000 | phi thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | phi thuyền con thoi{{navette}} |
tiếng Việt | vie-000 | phi thuyền vũ trụ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phi thɑ |
Goukou | cng-004 | pʰitʰɑ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phi thɑ ʨhy |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phi thɑ ʨhye |
tiếng Việt | vie-000 | phì tiên |
tiếng Việt | vie-000 | Phi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phi tiêu |
Aymara | aym-000 | phitiña |
aymar aru | ayr-000 | phitiña |
tiếng Việt | vie-000 | phi tinh |
Urdu | urd-002 | phiTkaar |
phasa thai | tha-001 | phìtlûukphìtmia |
Mārwāṛī | rwr-001 | phīṭo |
tiếng Việt | vie-000 | phi tới |
tiếng Việt | vie-000 | phi tội phạm hóa |
latine | lat-000 | phiton |
tiếng Việt | vie-000 | phí tổn |
tiếng Việt | vie-000 | phí tổn bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | phí tổn bo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | phí tổn chuyển hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phi tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | phí tổn sửa sang |
tiếng Việt | vie-000 | Phí tổn xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | phi tổ quốc |
Tâi-gí | nan-003 | phit-phòe |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ trắc |
tiếng Việt | vie-000 | phì tráng |
English | eng-000 | phitre |
tiếng Việt | vie-000 | phi trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | Phi trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | phi trường |
tiếng Việt | vie-000 | phi trường lớn |
Deutsch | deu-000 | Phitsanulok |
English | eng-000 | Phitsanulok |
français | fra-000 | Phitsanulok |
italiano | ita-000 | Phitsanulok |
Nederlands | nld-000 | Phitsanulok |
bokmål | nob-000 | Phitsanulok |
polski | pol-000 | Phitsanulok |
português | por-000 | Phitsanulok |
tiếng Việt | vie-000 | Phitsanulok |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Phitsanulok |
English | eng-000 | Phitsanulok Airport |
English | eng-000 | Phitsanulok Province |
isiNdebele | nde-000 | -phitsheka |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phi tshi ʂe |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phit tlawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phît " tlawh |
aymar aru | ayr-000 | phitu |
Sindangan Subanun | syb-000 | phitu |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ tử |
tiếng Việt | vie-000 | phi tượng hình |
tiếng Việt | vie-000 | phi tư sản hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Phi tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | phi tuyền |
tiếng Việt | vie-000 | phí tuyến |
Blafe-Tonda-Marer | bfh-001 | pʰit̪ɑrr |
Yadu | cng-010 | phitɕhi |
Weicheng | cng-009 | pʰi tɕʰi |
Yadu | cng-010 | phitɕhi fɑ-thɑ |
Yadu | cng-010 | phitɕhi mɑ-nɑ |
Setswana | tsn-000 | pʰítɬʰɔ́ |
Setswana | tsn-000 | pʰìtɬʰɛ̀lànɔ̀ |
Xuecheng | cng-012 | phi tʂhiu |
Xuecheng | cng-012 | phi tʂhiu ʁe |
Manang | nmm-000 | pʰitʌŋ 2prĩ |
Pumā | pum-000 | phitʌŋkali |
mji nja̱ | txg-000 | phiu̱ |
Tâi-gí | nan-003 | phìu |
tiếng Việt | vie-000 | phịu |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰiu˥˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰiu˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰiu˨˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰiu˨˩ |
Tâi-gí | nan-003 | phìu-khì |
tiếng Việt | vie-000 | phịu mặt |
Sinsauru | snz-000 | pʰiun- |
English | eng-000 | Phi unit |
Hmoob | hnj-000 | phiv |
Hmoob Dawb | mww-000 | phiv |
tiếng Việt | vie-000 | Phí vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | phi vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | phi vật chất hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phi vật chất hóa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phi-vawk |
English | eng-000 | Phi Velorum |
suomi | fin-000 | Phi Velorum |
slovenčina | slk-000 | Phi Velorum |
eesti | ekk-000 | Phivimsus |
Romani čhib | rom-000 | pʰivli |
Selice Romani | rmc-002 | phivli džuvli |
Romani čhib | rom-000 | pʰivlo |
tiếng Việt | vie-000 | phi vô sản |
tiếng Việt | vie-000 | phi vô sản hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phi vụ |
tiếng Việt | vie-000 | phi vượt quá |
tiếng Việt | vie-000 | phi vút qua |
Lampang Thai | nod-003 | %ph~iw |
phasa thai | tha-001 | %ph~iw |
ລາວ | lao-000 | phǐw |
phasa thai | tha-001 | phǐw |
Aekyom | awi-000 | pʰiwe |
Northern Tiwa | twf-000 | phȉwéna |
Chincha Buliwya | qul-000 | phiwi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phiwi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phiwichu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phiwi wawa |
Runa Simi | que-000 | Phiwriru |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Phiwriru |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phiwriru killa |
Hainan Cham | huq-000 | ph~ix |
tiếng Việt | vie-000 | phi xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | phi x hội |
Chipaya | cap-000 | pʰixsḳa |
Chipaya | cap-000 | pʰixšḳa |
Chipaya | cap-000 | pʰixšpiš |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phixtu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phixtuchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phixtukuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phixtumuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phixtusqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phixtuy |
tiếng Việt | vie-000 | phi xuất |
tiếng Việt | vie-000 | Phí Y |
Maibi | leq-001 | ph~iy3 |
South Central Dinka | dib-000 | phiya |
Baniva | bvv-000 | ph~iya |
Runa Simi | que-000 | Phiyi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Phiyi |
Yimchungru | yim-000 | phiyi |
Lembena | leq-000 | pʰiyə |
English | eng-000 | Phiz |
suomi | fin-000 | Phiz |
bahasa Indonesia | ind-000 | Phiz |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Phiz |
English | eng-000 | phiz |
Ikalanga | kck-000 | phizha |
Isáŋyáthi | dak-000 | phizí |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | phizí |
latine | lat-000 | phizopogon |
latine | lat-000 | phizopogon luteolus |
Wapishana | wap-000 | pʰiẓuutʰa |
Wapishana | wap-000 | pʰiẓuwa-n |
Luhua | cng-006 | pʰizɑ pʰə |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | pʰiæ˥˨ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | pʰiæ˦ |
səu˦tsy˦ɦo˧˩ | wuu-005 | pʰiæ˦˩˨ |
tiếng Việt | vie-000 | phì đại |
tiếng Việt | vie-000 | phi đạn |
tiếng Việt | vie-000 | phi đảng |
tiếng Việt | vie-000 | phi đao |
tiếng Việt | vie-000 | phi đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | phi đạo đức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phi đến |
tiếng Việt | vie-000 | phì địa |
tiếng Việt | vie-000 | phi địa đới |
tiếng Việt | vie-000 | phì điền |
tiếng Việt | vie-000 | phi điểu |
tiếng Việt | vie-000 | phi điều hoà |
tiếng Việt | vie-000 | phi điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | Phi điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | phi đĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phi đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | phi đội |
tiếng Việt | vie-000 | Phi đội gà bay |
tiếng Việt | vie-000 | phi động vật |
tiếng Việt | vie-000 | phị đức |
tiếng Việt | vie-000 | phí đúc tiền |
Giri | geb-000 | pʰiŋ |
Aʼtong | aot-000 | pʰiŋ- |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰiŋ˥ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiŋ˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰiŋ˥˧ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | pʰiŋ˥˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰiŋ˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiŋ˦˥ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiŋ˦˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰiŋ˧˥ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | pʰiŋ˧˥˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰiŋ˧˩ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰiŋ˨˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiŋ˩ |
Wenma | zhd-000 | phiŋ.2 thu.2 |
Yadu | cng-010 | phiŋkuo |
Mawo | cng-001 | pʰiɑ |
Luhua | cng-006 | pʰiɑ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phiɑ kei |
Xuecheng | cng-012 | phiɑn phiɑn əʴ |
Mawo | cng-001 | pʰiɑntsə |
Xuecheng | cng-012 | phiɑn tɑ |
Yadu | cng-010 | phiɑque |
Yadu | cng-010 | phiɑutsə |
Mawo | cng-001 | pʰiɑutsə |
Mawo | cng-001 | pʰiɑutsəχtʂɑ |
Mawo | cng-001 | pʰiɑutsəχtʂɑ ləlɑ |
Mawo | cng-001 | pʰiɑʴq |
Mawo | cng-001 | pʰiɑʁɑs |
Komo | kmw-000 | phiɔ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | pʰiɔ˥ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | pʰiɔ˥˧ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiɔ˦˨ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | pʰiɔ˧˥˥ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | pʰiɔ˧˦ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiɔ˨˩ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | pʰiɔ˨˩ |
tɕi˨˩˧nã˦˨xua˨˩ | cmn-029 | pʰiɔ˨˩˧ |
Xuecheng | cng-012 | phi ɕin |
Kyama | ebr-000 | pʰí ɗyà |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiə˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiə˧˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiə˨˩ |
Mabaan | mfz-000 | pʰiəgʊ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰiən |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰiən˨ |
Batie | bbj-000 | phiə́~phiɛ́ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰiəu˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰiəu˧ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰiəŋ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰiəŋ˨ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | pʰiəʔ˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiəʔ˨ |
Arawum | awm-000 | pʰiɛ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | pʰiɛ˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiɛ˦˥ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | pʰiɛ˦˥ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | pʰiɛ˦˨ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiɛ˧˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiɛ˨˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰiɛ˩ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiɛ̃ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiɛ̃˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | pʰiɛ̃˧˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiɛn˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiɛn˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰiɛn˦˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiɛn˧˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰiɛn˨˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰiɛn˨˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰiɛn˨˩˧ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiɛn˩ |
Komo | kmw-000 | phiɛ-phiɛngɛ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰiɛt˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiɛt˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰiɛt˩ |
Arawum | awm-000 | pʰiɛto |