PanLinx

Hànyǔcmn-003quán biāo zǒng xiàn wǎng
tiếng Việtvie-000quán bia đen
Hànyǔcmn-003quánbié
tiếng Việtvie-000quan biện
Hànyǔcmn-003quán bǐng
Hànyǔcmn-003quǎn bìng
Hànyǔcmn-003quánbìngdān
tiếng Việtvie-000Quan Bình
tiếng Việtvie-000quan binh
tiếng Việtvie-000quân binh
tiếng Việtvie-000quân bình
tiếng Việtvie-000quân bị tổn thất
Hànyǔcmn-003quán bō
Hànyǔcmn-003quánbō
tiếng Việtvie-000quần bò
tiếng Việtvie-000quẫn bộ
Hànyǔcmn-003quán bō duàn tiān xiàn
Hànyǔcmn-003quán bō fàng dà qì
tiếng Việtvie-000quần bơi
Hànyǔcmn-003quán bō jiē shōu jī
Hànyǔcmn-003quán bō kòng zhì
Hànyǔcmn-003quán bō li diàn zǐ guǎn
Hànyǔcmn-003quán bō li jié gòu
tiếng Việtvie-000quan bổng
tiếng Việtvie-000quần bỏ ngoài ủng
tiếng Việtvie-000quần bó ống
Hànyǔcmn-003quán bō ǒu jí zǐ
tiếng Việtvie-000quần bó ở đầu gối
tiếng Việtvie-000quân bổ sung
Hànyǔcmn-003quán bō tiān xiàn
tiếng Việtvie-000quần bò xanh
Hànyǔcmn-003quán bō xìn hào fā shēng qì
Hànyǔcmn-003quán bō zhèn dàng qì
Hànyǔcmn-003quán bō zhèn dòng qì
Hànyǔcmn-003quán bō zhěng liú
Hànyǔcmn-003quán bō zhěng liú diàn lù
Hànyǔcmn-003quán bō zhěng liú diàn qiáo
Hànyǔcmn-003quán bō zhěng liú qì
tiếng Việtvie-000quần bỏ đùi
Hànyǔcmn-003quanbu
Hànyǔcmn-003quán bu
Hànyǔcmn-003quán bù
Hànyǔcmn-003quánbù
Hànyǔcmn-003quánbǔ
tiếng Việtvie-000quẫn bức
Hànyǔcmn-003quànbùdòng
Hànyǔcmn-003quán bù fǎ rén cái chǎn quán
Hànyǔcmn-003quán bù lí shǒu qǔ bù lí kǒu
Hànyǔcmn-003quán bù lòu jiāo huàn
tiếng Việtvie-000quần buộc túm
Hànyǔcmn-003quán bù qīng chú
Hànyǔcmn-003quán bù qǔ yàng
tiếng Việtvie-000quản bút
tiếng Việtvie-000Quận Butte
tiếng Việtvie-000quân bưu
tiếng Việtvie-000Quân bưu Anh
tiếng Việtvie-000quân bưu viên
Hànyǔcmn-003quán bù wěi zào hù zhào
Hànyǔcmn-003quán bù xī shōu
Hànyǔcmn-003quán bù zuò zhàn bīng lì
Nyunganys-000quanc
tiếng Việtvie-000quân ca
tiếng Việtvie-000quản ca
tiếng Việtvie-000quán các
tiếng Việtvie-000quan cách
tiếng Việtvie-000quan cách mạng
tiếng Việtvie-000quan cái
Hànyǔcmn-003quán cai
Hànyǔcmn-003quán cái
Hànyǔcmn-003quáncái
tiếng Việtvie-000quan cai trị
tiếng Việtvie-000Quận Cam
tiếng Việtvie-000quan cảm
Interlingueile-000quaʼncam
tiếng Việtvie-000quan cân
Hànyǔcmn-003quàncán
Hànyǔcmn-003quán cān
tiếng Việtvie-000quân cảng
tiếng Việtvie-000quân cảnh
tiếng Việtvie-000quân cân vệ
tiếng Việtvie-000quân cận vệ
Hànyǔcmn-003quáncáo
Hànyǔcmn-003quǎncǎo
tiếng Việtvie-000quân cấp
tiếng Việtvie-000quẫn cấp
tiếng Việtvie-000quán cà phê
tiếng Việtvie-000quân cấp thêm
Hànyǔcmn-003quán céng shī féi
Talossantzl-000quançeu
Hànyǔcmn-003quáncha
Hànyǔcmn-003quán chang
Hànyǔcmn-003quán chǎng
Hànyǔcmn-003quáncháng
Hànyǔcmn-003quánchǎng
Hànyǔcmn-003quán chǎng yī zhi
tiếng Việtvie-000quán chả nướng
tiếng Việtvie-000quan chấp chính
tiếng Việtvie-000quấn chật
tiếng Việtvie-000quấn chặt
tiếng Việtvie-000quần chật ống
tiếng Việtvie-000quán châu
tiếng Việtvie-000quan chế
tiếng Việtvie-000quân chế
tiếng Việtvie-000quản chế
Hànyǔcmn-003quán chén
Hànyǔcmn-003quánchén
tiếng Việtvie-000quần chẽn
Hànyǔcmn-003quànchéng
Hànyǔcmn-003quán chéng
Hànyǔcmn-003quán chēng
Hànyǔcmn-003quánchèng
Hànyǔcmn-003quánchēng
Hànyǔcmn-003quán chéng biàn liàng
Hànyǔcmn-003quán chēng bì bāo
Hànyǔcmn-003quán chēng de
Hànyǔcmn-003quán chēng duàn dìng
Hànyǔcmn-003quán chēng fǒu dìng
Hànyǔcmn-003quán chéng fú hào
Hànyǔcmn-003quán chēng huàn wèi
Hànyǔcmn-003quán chéng jiān hù
Hànyǔcmn-003quán chéng jiē xù sǔn hào
Hànyǔcmn-003quán chēng liàng cí
Hànyǔcmn-003quán chēng mìng tí
Hànyǔcmn-003quánchēngmìngtí
tiếng Việtvie-000quần chẽn gối
Hànyǔcmn-003quánchēngpànduàn
Hànyǔcmn-003quánchéngpiào
Hànyǔcmn-003quán chéng quán chéng de
Hànyǔcmn-003quán chéng quán wǎng
Hànyǔcmn-003quán chēng sān duàn lùn
Hànyǔcmn-003quán chéng shí xiàn
Hànyǔcmn-003quán chéng sǔn hào
Hànyǔcmn-003quán chéng yītuán
Hànyǔcmn-003quán chéng zī fèi
Hànyǔcmn-003quán chéng zǒng zào shēng
Hànyǔcmn-003quán chéng zuì dà shí xiàn
Glottolog Languoid Namesart-326Quan Chet
Ethnologue Language Namesart-330Quan Chet
tiếng Việtvie-000quấn chết
tiếng Việtvie-000quân chẹt của
catalàcat-000Quan Chi
Englisheng-000Quan Chi
suomifin-000Quan Chi
françaisfra-000Quan Chi
polskipol-000Quan Chi
portuguêspor-000Quan Chi
españolspa-000Quan Chi
Hànyǔcmn-003quán chì
tiếng Việtvie-000quán chỉ
Hànyǔcmn-003quǎn chi
Hànyǔcmn-003quǎn chǐ
Hànyǔcmn-003quǎnchǐ
tiếng Việtvie-000quản chi
Hànyǔcmn-003quǎn chǐ chì lián
tiếng Việtvie-000quan chiêm
Hànyǔcmn-003quǎn chǐ jīn qiāng yú
Hànyǔcmn-003quán chǐ lèi
Hànyǔcmn-003quǎn chǐ luó
Hànyǔcmn-003quán chǐ mù
tiếng Việtvie-000quân chín
tiếng Việtvie-000quan chinh
tiếng Việtvie-000quân chính
tiếng Việtvie-000quân chính quy
Hànyǔcmn-003quǎn chǐ shí shǒu yú
Hànyǔcmn-003quǎn chǐ shòu
tiếng Việtvie-000quần chít pantalon fuseau
Hànyǔcmn-003quán chǐ yú kē
Hànyǔcmn-003quán chǐ zhū kē
Hànyǔcmn-003quánchòng
Hànyǔcmn-003quànchōu
Hànyǔcmn-003quán chōu xiàng
tiếng Việtvie-000quân chủ
tiếng Việtvie-000quận chủ
tiếng Việtvie-000quận chúa
Hànyǔcmn-003quán chuān kǒng
Hànyǔcmn-003quán chuān kǒng kǎ piàn
tiếng Việtvie-000quân chủ bài
tiếng Việtvie-000quan chức
tiếng Việtvie-000quan chức hành chính
tiếng Việtvie-000quân chủ chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000quân chủ chuyên chế
tiếng Việtvie-000quán chui
tiếng Việtvie-000quân chui bài
Hànyǔcmn-003quǎn chú jú
Hànyǔcmn-003quán chún
tiếng Việtvie-000quân chủng
tiếng Việtvie-000quần chung
tiếng Việtvie-000quần chúng
tiếng Việtvie-000quần chúng thống trị
tiếng Việtvie-000quần chúng đông đảo
Hànyǔcmn-003quán chún suō hé
tiếng Việtvie-000quan chưởng ấn
tiếng Việtvie-000quan chủ tế
tiếng Việtvie-000quân chữ thập
Hànyǔcmn-003quán cì
Hànyǔcmn-003quáncì
Hànyǔcmn-003quán cí dào
Nourmaundxno-000quancke
tiếng Việtvie-000Quận Clackamas
tiếng Việtvie-000Quận Clatsop
tiếng Việtvie-000quân cơ
tiếng Việtvie-000quân cổ
tiếng Việtvie-000quân cờ
tiếng Việtvie-000quản cơ
tiếng Việtvie-000quản cố
tiếng Việtvie-000quân cờ bạc bịp
tiếng Việtvie-000quán cốc
tiếng Việtvie-000quần cộc
tiếng Việtvie-000quần cộc váy
tiếng Việtvie-000quân cờ "ddầu ngựa"
tiếng Việtvie-000quan coi bánh
tiếng Việtvie-000quan coi quốc khố
tiếng Việtvie-000quan coi rượu
tiếng Việtvie-000Quận Columbia
tiếng Việtvie-000quán cơm
tiếng Việtvie-000quán cơm nhỏ
Englisheng-000Quan Cong
tiếng Việtvie-000quân công
tiếng Việtvie-000quận công
Hànyǔcmn-003quán cóng kē
tiếng Việtvie-000quân cờ nhảy
tiếng Việtvie-000Quận Contra Costa
tiếng Việtvie-000Quận Coos
tiếng Việtvie-000quân cờ tháp
tiếng Việtvie-000quân cờ thấp
tiếng Việtvie-000quân cờ đam
tiếng Việtvie-000quân cờ đôminô
Nourmaundxno-000quancque
tiếng Việtvie-000Quận Crook
tiếng Việtvie-000quần cư
tiếng Việtvie-000Quận của Paris
Hànyǔcmn-003quáncūn
tiếng Việtvie-000quẫn cùng
Hànyǔcmn-003quáncuò
tiếng Việtvie-000quần cưỡi ngựa
tiếng Việtvie-000Quận Curry
tiếng Việtvie-000quần cụt
tiếng Việtvie-000quân cụ thừa
tiếng Việtvie-000quân cứu viện
françaisfra-000Quand
françaisfra-000quand
milaneselmo-002quand
ticineslmo-005quand
Novialnov-000quand
occitanoci-000quand
provençau, nòrma mistralencaoci-002quand
lengadocianoci-003quand
gasconoci-004quand
Talossantzl-000quand
Nourmaundxno-000quand
Nissaoci-005quand-
françaisfra-000quand?
valdugèispms-002quànd
langue picardepcd-000quând
Nyunganys-000quandä
Hànyǔcmn-003quán da
Hànyǔcmn-003quán dǎ
Proto-Oto-Pameanomq-000qua ndaa caa caa
Proto-Oto-Pameanomq-000qua ndaa nini nuundi
Proto-Oto-Pameanomq-000qua ndaa tachi ndudzundi
Proto-Oto-Pameanomq-000qua nda dzavua nasino canu
Proto-Oto-Pameanomq-000qua ndahui
Hànyǔcmn-003quándài
Hànyǔcmn-003quān dài
tiếng Việtvie-000quần dài
tiếng Việtvie-000quần dài mặc lót
Hànyǔcmn-003quán dǎ jiǎo tī
Hànyǔcmn-003quándǎjiǎotī
Hànyǔcmn-003quán dàn
tiếng Việtvie-000quân dân
italianoita-000quandanche
italianoita-000quand’anche
Zeneizelij-002quand’ànche
tiếng Việtvie-000quan dạng
Englisheng-000quandang
Hànyǔcmn-003quándāng
Hànyǔcmn-003quándǎng
Hànyǔcmn-003quán dǎng zhuā jūn shì
Hànyǔcmn-003quàn dao
Hànyǔcmn-003quàn dǎo
Hànyǔcmn-003quàndào
Hànyǔcmn-003quán dào wěi kē
françaisfra-000quand à peu près
Englisheng-000quandaries
Universal Networking Languageart-253quandary
Englisheng-000quandary
Universal Networking Languageart-253quandary(icl>difficulty>thing,equ>predicament)
Universal Networking Languageart-253quandary(icl>perplexity>thing,equ>dilemma)
Proto-Oto-Pameanomq-000qua ndata
Proto-Oto-Pameanomq-000qua nday
tiếng Việtvie-000quấn dây
Proto-Oto-Pameanomq-000qua nday coho inindi
Hànyǔcmn-003quán dǎ yìn
Proto-Oto-Pameanomq-000qua nday ndudzuta
Proto-Oto-Pameanomq-000qua nday noo inindi


PanLex

PanLex-PanLinx