Hànyǔ | cmn-003 | quán sheng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shèng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshèng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshěng |
Hànyǔ | cmn-003 | quānshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shèng qī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shèng quán shèng de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shèng shí qī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shén guàn zhù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshénguànzhù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shēng yù qī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shēn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shén jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shēn jì shù qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shēn má zui |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Sherman |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn shǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quànshì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shī |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshì |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshí |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shí bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì děng jí |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshígāohuāng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì gòng xuè zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì jiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quanshijie |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì jie |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn shì jiè |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shí qū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shǐ quán zhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshǐquánzhōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì tí dān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì tú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì xue |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shì xuè |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshì xuéjiā |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shou |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshòu |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshòuquánguī |
Hànyǔ | cmn-003 | quànshū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshū |
Hànyǔ | cmn-003 | quānshū |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shuāng gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shuāng gōng cāo zuò |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shuāng gōng chuán shū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shuāng gōng diàn bào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shuāng gōng tōng dào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshuǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shuǐ shēng de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shù jiǎn chá |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn shuō |
Hànyǔ | cmn-003 | quànshuō |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shǔ zhèng shū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shù zì jiāo huàn shè bèi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shù zì jiāo huàn xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shù zì jí tuán diàn huà |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shù zì kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shù zì wǎng luò |
tiếng Việt | vie-000 | quân sĩ |
català | cat-000 | quan sigui el moment |
català | cat-000 | quan sigui possible |
català | cat-000 | quan sigui que |
tiếng Việt | vie-000 | quần sinh |
tiếng Việt | vie-000 | quân số |
tiếng Việt | vie-000 | quân sở |
tiếng Việt | vie-000 | quấn sợi vào |
tiếng Việt | vie-000 | quan sơn |
tiếng Việt | vie-000 | quần soóc |
tiếng Việt | vie-000 | quần soóc lửng |
tiếng Việt | vie-000 | quần sooc rộng |
tiếng Việt | vie-000 | quân số đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | quan sự |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánsù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánsū |
tiếng Việt | vie-000 | quân sư |
tiếng Việt | vie-000 | quân sứ |
tiếng Việt | vie-000 | quân sử |
tiếng Việt | vie-000 | quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | quản sự |
tiếng Việt | vie-000 | quán sữa |
Hànyǔ | cmn-003 | quán suān |
tiếng Việt | vie-000 | quân Su-ăng |
tiếng Việt | vie-000 | quân súc sắc |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sù dàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sù diàn lǎn xiāng jiē |
tiếng Việt | vie-000 | quân sự hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quân sự hóa |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn suī ān suān jiǎ xiān méi |
tiếng Việt | vie-000 | quân sự luyện tập |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán suo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán suō |
Hànyǔ | cmn-003 | quánsuō |
Hànyǔ | cmn-003 | quánsuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán suō méi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán suō zuò yòng |
tiếng Việt | vie-000 | quân sư phụ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sù qián jìn |
Deutsch | deu-000 | Quant |
Sambahsa-mundialect | art-288 | quant |
ISO 12620 | art-317 | quant |
català | cat-000 | quant |
English | eng-000 | quant |
français | fra-000 | quant |
Romant | fro-000 | quant |
Interlingue | ile-000 | quant |
bregagliotto | lmo-001 | quant |
ticines | lmo-005 | quant |
Nederlands | nld-000 | quant |
Nyunga | nys-000 | quant |
occitan | oci-000 | quant |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | quant |
lingua rumantscha | roh-000 | quant |
Nourmaund | xno-000 | quant |
Græcolatina | lat-004 | quant- |
Nissa | oci-005 | quant- |
English | eng-000 | quant. |
valdugèis | pms-002 | quànt |
lingua rumantscha | roh-000 | quànt |
langue picarde | pcd-000 | quânt |
Esperanto | epo-000 | Quanta |
français | fra-000 | Quanta |
español | spa-000 | Quanta |
català | cat-000 | quant a |
Nourmaund | xno-000 | quant a |
français | fra-000 | quant à |
català | cat-000 | quanta |
English | eng-000 | quanta |
français | fra-000 | quanta |
Ido | ido-000 | quanta |
italiano | ita-000 | quanta |
latine | lat-000 | quanta |
português | por-000 | quanta |
Quenya | qya-000 | quanta |
lengua lígure | lij-000 | quànta |
Zeneize | lij-002 | quànta |
tiếng Việt | vie-000 | quân tá |
langue picarde | pcd-000 | quânt à : |
tiếng Việt | vie-000 | quấn tã |
tiếng Việt | vie-000 | quấn tả |
català | cat-000 | quant a açò |
català | cat-000 | quant a això |
Deutsch | deu-000 | Quanta Computer |
English | eng-000 | Quanta Computer |
Esperanto | epo-000 | Quanta Computer |
français | fra-000 | Quanta Computer |
español | spa-000 | Quanta Computer |
italiano | ita-000 | Quanta Computers |
Nederlands | nld-000 | Quanta Computers |
tiếng Việt | vie-000 | Quanta Computers |
English | eng-000 | quantacon |
latine | lat-000 | quantacumque |
Deutsch | deu-000 | Quanta Cura |
English | eng-000 | Quanta Cura |
Nederlands | nld-000 | Quanta Cura |
slovenščina | slv-000 | Quanta Cura |
italiano | ita-000 | Quanta cura |
English | eng-000 | quanta current density |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | quant a d’aut |
français | fra-000 | quanta de lumière |
Nourmaund | xno-000 | quant adunc |
tiếng Việt | vie-000 | quan tài |
tiếng Việt | vie-000 | quan tái |
Hànyǔ | cmn-003 | quàntái |
Hànyǔ | cmn-003 | quántái |
tiếng Việt | vie-000 | quan tài bằng đá |
tiếng Việt | vie-000 | quan tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | quan tài hạng tốt |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tái jù |
tiếng Việt | vie-000 | quan tài phán |
tiếng Việt | vie-000 | quan tài trong |
Universal Networking Language | art-253 | quantal |
English | eng-000 | quantal |
English | eng-000 | quantal acute toxic response |
català | cat-000 | quant a la resta |
català | cat-000 | quant al contingut |
Universal Networking Language | art-253 | quantal(icl>adj,com>quantum) |
English | eng-000 | quant. all |
English | eng-000 | quantal method |
tiếng Việt | vie-000 | quấn tã lót |
tiếng Việt | vie-000 | quần tã lót |
English | eng-000 | quantal response |
English | eng-000 | quantal-response method |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quần tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quần tắm |
tiếng Việt | vie-000 | quận tám |
English | eng-000 | quantameter |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm nhiều quá |
français | fra-000 | quant a moi |
français | fra-000 | quant à moi |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm phúc |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm tới |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm đến |
English | eng-000 | quant. anal |
Hànyǔ | cmn-003 | quán táng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán táng èr táng suān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán táng gān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán táng suān |
English | eng-000 | quanta number |
tiếng Việt | vie-000 | quan tào |
Hànyǔ | cmn-003 | quantao |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tao |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tào |
Hànyǔ | cmn-003 | quántào |
Hànyǔ | cmn-003 | quān tao |
Hànyǔ | cmn-003 | quān tào |
Hànyǔ | cmn-003 | quāntào |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎntáochóng |
Hànyǔ | cmn-003 | quántàor |
Hànyǔ | cmn-003 | quāntàor |
Nourmaund | xno-000 | quant a ore |
Hànyǔ | cmn-003 | quán tào shè bèi |
tiếng Việt | vie-000 | quán tập |
tiếng Việt | vie-000 | quần tập |
català | cat-000 | Quanta Plus |
Deutsch | deu-000 | Quanta Plus |
English | eng-000 | Quanta Plus |
français | fra-000 | Quanta Plus |
magyar | hun-000 | Quanta Plus |
italiano | ita-000 | Quanta Plus |
Nederlands | nld-000 | Quanta Plus |
polski | pol-000 | Quanta Plus |
português | por-000 | Quanta Plus |
español | spa-000 | Quanta Plus |
svenska | swe-000 | Quanta Plus |
Nourmaund | xno-000 | quant a present |
português | por-000 | quantas |
português brasileiro | por-001 | quantas |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | quant as de tèms |
français | fra-000 | quant-à-soi |
English | eng-000 | quantasome |
español | spa-000 | quantasome |
português brasileiro | por-001 | quantas vezes |
English | eng-000 | quantative attribute |
English | eng-000 | quantative method |
English | eng-000 | quantative research |
tiếng Việt | vie-000 | quán tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | quần tây |
English | eng-000 | quant c first pers sg |
Deutsch | deu-000 | Quäntchen |
Deutsch | deu-000 | Quäntchen Salz |
Nourmaund | xno-000 | quant cum |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | quant de |
Nourmaund | xno-000 | quant de |
Nourmaund | xno-000 | quant devers de |
Masematte | deu-001 | Quante |
italiano | ita-000 | quant'è |
toskërishte | als-000 | quante |
Ido | ido-000 | quante |
interlingua | ina-000 | quante |
italiano | ita-000 | quante |
Nourmaund | xno-000 | quante |
italiano | ita-000 | quant’è |
lengua lígure | lij-000 | quànte |
Zeneize | lij-002 | quànte |
Nourmaund | xno-000 | quante feiz |
Nourmaund | xno-000 | quante feiz que |
Ido | ido-000 | quante ke |
Ido | ido-000 | quante kustas |
English | eng-000 | Quantel |
bokmål | nob-000 | Quantel |
Türkçe | tur-000 | Quantel |
Deutsch | deu-000 | quanteln |
English | eng-000 | Quantel Paintbox |
Deutsch | deu-000 | Quantelung |
Deutsch | deu-000 | Quanten |
Deutsch | deu-000 | Quanten- |
Deutsch | deu-000 | quanten Bedienungsmann |
Deutsch | deu-000 | Quantenbit |
Deutsch | deu-000 | Quantenchemie |
Deutsch | deu-000 | Quanten-Chromodynamik |
Deutsch | deu-000 | Quantenchromodynamik |
Deutsch | deu-000 | Quantencomputer |
Nourmaund | xno-000 | quant endreit de |
caccianese | nap-001 | quantene |
Deutsch | deu-000 | Quantenelektrodynamik |
Deutsch | deu-000 | Quantenfeldtheorie |
Deutsch | deu-000 | Quantenfluktuation |
Deutsch | deu-000 | Quantengravitation |
Deutsch | deu-000 | quantenhafte Emission |
Deutsch | deu-000 | Quantenhypothese |
Deutsch | deu-000 | Quanteninformation |
Deutsch | deu-000 | Quantenkaskadenlaser |