Uyghurche | uig-001 | quyruqini xada qilmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruqini yushuralmay qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruqi quyruqigha ulanʼghan katushkilar |
Uyghurche | uig-001 | quyruqi yoq |
Qırımtatar tili | crh-000 | quyruq kemigi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq körsitip |
Uyghurche | uig-001 | quyruq körsitip öpke satmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruq körsitip öpke sétiptu |
Qırımtatar tili | crh-000 | quyruqlı yıldız |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluqlar |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluqlar etriti |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq lichinka |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq palma |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq qamchigül |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq taqa |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq tok chotka |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq yultuz |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq yultuz béshi |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq yultuz chéchi |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq yultuz izdish téléskopi |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq yultuz quyruqi |
Uyghurche | uig-001 | quyruqluq yultuz yadrosi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq may bézi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq méyi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq nérwa tügüni |
Uyghurche | uig-001 | quyruqni késish |
Uyghurche | uig-001 | quyruqni xada qilmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruq oq |
Uyghurche | uig-001 | quyruq palaqchi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq palaqchisi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq parashot |
Uyghurche | uig-001 | quyruq pilastinkisi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq piti |
Uyghurche | uig-001 | quyruq putluqlar etriti |
Uyghurche | uig-001 | quyruq putluqlar kenji etriti |
Uyghurche | uig-001 | quyruq qanat |
Uyghurche | uig-001 | quyruq qanat arqiliq turghunlashturush |
Uyghurche | uig-001 | quyruq qaynimi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq qézilmilar |
Uyghurche | uig-001 | quyruq qismi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq qisquchi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq qurulush |
Uyghurche | uig-001 | quyruq rotor |
Uyghurche | uig-001 | quyruq sezgüchi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq shassi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq shipangshitip yélinmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruq shipangshitip yem tilimek |
Uyghurche | uig-001 | quyruq shipangshitmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruq shippangshitmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsiman bulut |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsiman nersiler |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsiman sporiliq zemburugh uruqdishi |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsiz |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsiz ayropilan |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsiz etriti |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsiz gézende |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsizlar etiriti |
Uyghurche | uig-001 | quyruqsizlar etriti |
Uyghurche | uig-001 | quyruq söngek |
Uyghurche | uig-001 | quyruq söngiki muskuli |
Uyghurche | uig-001 | quyruq su |
Uyghurche | uig-001 | quyruq su ériqi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq su kölchiki |
Uyghurche | uig-001 | quyruq su turubisi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq taqimaq |
Uyghurche | uig-001 | quyruq tawush |
Uyghurche | uig-001 | quyruq taxta |
Uyghurche | uig-001 | quyruq teglik |
Uyghurche | uig-001 | quyruq terep |
Uyghurche | uig-001 | quyruqtiki pürküsh turubisi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq tik siziqi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq top |
Uyghurche | uig-001 | quyruq tüki |
Uyghurche | uig-001 | quyruq tüksichi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq tutquzmasliq |
Uyghurche | uig-001 | quyruq tüwi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq uchigha yüzlenmek |
Uyghurche | uig-001 | quyruq ustixini |
Uyghurche | uig-001 | quyruq xordiliq haywanlar |
Uyghurche | uig-001 | quyruq xordiliqlar kenji tipi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq xordiliqlar uruqdishi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq xordisi |
Uyghurche | uig-001 | quyruq yelpügüch |
Uyghurche | uig-001 | quyruq yoghinap ketse |
Uyghurche | uig-001 | quyruq yungi |
tiếng Việt | vie-000 | quy san |
tiếng Việt | vie-000 | quý san |
tiếng Việt | vie-000 | quý sau |
Nourmaund | xno-000 | quysce |
Nourmaund | xno-000 | quyse |
tiếng Việt | vie-000 | quý sĩ |
Chanka rimay | quy-000 | quysiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | quysiy |
Nourmaund | xno-000 | quysse |
Chanka rimay | quy-000 | quysu |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ sứ |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ sử |
Muisca | chb-000 | quysua |
aymar aru | ayr-000 | quysuña |
tiếng Việt | vie-000 | Quý Sửu |
Chanka rimay | quy-000 | quysuwara |
Chanka rimay | quy-000 | quysuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | quysuy |
Deutsch | deu-000 | Quysylorda-Normalzeit |
Deutsch | deu-000 | Quysylorda-Zeit |
Nourmaund | xno-000 | quyt |
tiếng Việt | vie-000 | quýt |
tiếng Việt | vie-000 | quỵt |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ tạ |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tắc |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc cộng |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc Cramer’s |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc hàm ngược |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc Hotelling |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc tam xuất |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc thương số |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc tích số |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc truyền dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc tự đặt |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc vàng |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc và Thực hành thống nhất Tín dụng chứng từ |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc xử sự |
tiếng Việt | vie-000 | Quy tắc đa số |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc điều lệ |
tiếng Việt | vie-000 | quy tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quý tần |
Nourmaund | xno-000 | quytance |
tiếng Việt | vie-000 | quy tang |
tiếng Việt | vie-000 | quy táng |
tiếng Việt | vie-000 | quy tây |
Nourmaund | xno-000 | quytclamer |
Nourmaund | xno-000 | quytclaymer |
Nourmaund | xno-000 | quyte |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thai |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thần |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thần học |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thật |
tiếng Việt | vie-000 | quý thế |
tiếng Việt | vie-000 | quy theo |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thị |
tiếng Việt | vie-000 | quý thích |
tiếng Việt | vie-000 | quy thiên |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thoại |
tiếng Việt | vie-000 | quýt hồng |
tiếng Việt | vie-000 | quy thú |
tiếng Việt | vie-000 | quý thu |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | quy thuận |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ thực |
tiếng Việt | vie-000 | quy thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | quy tịch |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tích |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | qũy tích |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tích viên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quy tiên |
tiếng Việt | vie-000 | quý tiện |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tiền lương |
tiếng Việt | vie-000 | Quỹ tiền tệ quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tín dụng |
tiếng Việt | vie-000 | quy tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | quý tính |
tiếng Việt | vie-000 | quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | qúy tộc |
tiếng Việt | vie-000 | quý tộc A rập |
tiếng Việt | vie-000 | quý tộc patrixi |
tiếng Việt | vie-000 | quý tộc ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | quy tội |
tiếng Việt | vie-000 | quy trách nhiệm cho |
tiếng Việt | vie-000 | quy trang |
tiếng Việt | vie-000 | quy trình |
tiếng Việt | vie-000 | quy trình công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | quy trình kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | quy trình quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | quy trình tu chính |
tiếng Việt | vie-000 | quy tròn |
tiếng Việt | vie-000 | quý trọng |
tiếng Việt | vie-000 | quy trừ |
tiếng Việt | vie-000 | quý trước |
tiếng Việt | vie-000 | quy tụ |
aymar aru | ayr-000 | quytu |
tiếng Việt | vie-000 | quý tử |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ tử |
tiếng Việt | vie-000 | quy túc |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ tuế |
tiếng Việt | vie-000 | quy tụ lại |
tiếng Việt | vie-000 | quý tướng |
Nourmaund | xno-000 | quytur |
Nourmaund | xno-000 | quyture |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ tuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Quý Tỵ |
Muisca | chb-000 | quyty |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | q'uyu |
aymar aru | ayr-000 | quyu |
aymar aru — Yapita | ayr-001 | quyu |
azərbaycanca | azj-000 | quyu |
Qırımtatar tili | crh-000 | quyu |
Qazaq tili | kaz-002 | quyu |
Inkawasi-Kañaris | quf-000 | quyu |
Chanka rimay | quy-000 | quyu |
Waylla Wanka | qvw-000 | quyu |
Shawsha Wanka | qxw-000 | quyu |
tatar tele | tat-000 | quyu |
Taroko | trv-000 | quyu |
Sediq | trv-004 | quyu |
Hànyǔ | cmn-003 | qú yù |
Hànyǔ | cmn-003 | qúyù |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yu |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yú |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyu |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyù |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyǔ |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | qʼuyu |
dansk | dan-000 | Qu Yuan |
Deutsch | deu-000 | Qu Yuan |
English | eng-000 | Qu Yuan |
français | fra-000 | Qu Yuan |
galego | glg-000 | Qu Yuan |
español | spa-000 | Qu Yuan |
Türkçe | tur-000 | Qu Yuan |
Hànyǔ | cmn-003 | qúyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyuán |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ yuán shí jiān |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù biàn liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù biān mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù biàn zhì zuò yòng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù biāo zhǔn huà zǔ zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù biāo zhǔn qì yā biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ yú bù |
Uyghurche | uig-001 | quyuch |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù cún chǔ biàn huàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù cuò wù |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dài mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dì lǐ xué |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dìng yì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dì tú jí |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dì zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dì zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dì zhì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù dú lì |
Hànyǔ | cmn-003 | qùyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ yuè |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù fǎ yuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù fēn gē |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù fēn gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù fēn xī |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù fēn yì |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù fù zhí |
Atkan | ale-001 | quyuĝil |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù gòu zào |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù guǎn xiá |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù guī huà |
Sediq | trv-004 | quyuh |
Taroko | trv-000 | qúyuh |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù hào mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù hé bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù huà |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù huán jìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yū huó xiě |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù jiǎn suǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù jīng jì dì lǐ xué |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù jīng jì xué |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù jīng liàn |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù jù lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù kāi fā |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù kē xué |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù kòng zhì rèn wù |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | qʼuyukuy |
Atkan | ale-001 | quyul |
Uyghurche | uig-001 | quyulghan arilashma maddilar |
Uyghurche | uig-001 | quyulghandek |
Uyghurche | uig-001 | quyulidighan pishshiq gej |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù lì shǐ dì lǐ |
Uyghurche | uig-001 | quyulmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyulush |
Uyghurche | uig-001 | quyulush funksiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyulush ünümi |
Qırımtatar tili | crh-000 | quyum |
Iñupiat | esi-000 | -quyuma- |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù mǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yù má zuì |
Uyghurche | uig-001 | quyumchaq |